Định nghĩa của từ bassinet

bassinetnoun

nôi em bé

/ˌbæsɪˈnet//ˌbæsɪˈnet/

Từ "bassinet" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "basinette" vào thế kỷ 16, dùng để chỉ một chiếc giỏ hoặc bồn nhỏ dùng để đựng hoặc cất giữ thức ăn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một chiếc giường hoặc nôi nhỏ, di động dành cho trẻ sơ sinh. Vào thế kỷ 17, các gia đình giàu có ở châu Âu sẽ thuê thợ thủ công tạo ra những chiếc nôi tinh xảo, trang trí công phu cho trẻ sơ sinh của họ. Những chiếc nôi này thường được treo trên trần nhà hoặc được hỗ trợ bởi các tác phẩm chạm khắc tinh xảo, thể hiện địa vị và sự giàu có của gia đình. Ngày nay, thuật ngữ "bassinet" đã được dùng để chỉ một cấu trúc mềm mại, phủ vải được thiết kế để cung cấp môi trường ngủ thoải mái và an toàn cho trẻ sơ sinh. Mặc dù nôi hiện đại đã phát triển đáng kể so với nguồn gốc tiếng Pháp của nó, nhưng tên của nó vẫn là một sự công nhận về lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa của nguồn gốc của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan

namespace
Ví dụ:
  • The couple placed their newborn baby in the bassinet beside their bed for a peaceful night's sleep.

    Cặp đôi đặt đứa con mới sinh của mình vào nôi cạnh giường để có một đêm ngủ yên bình.

  • The bassinet in the corner of the nursery was draped with soft, pastel-colored blankets.

    Chiếc nôi ở góc phòng trẻ em được phủ bằng những tấm chăn mềm mại màu phấn.

  • The bassinet swayed gently as the baby fell asleep to the sound of soothing lullabies.

    Chiếc nôi đung đưa nhẹ nhàng khi em bé chìm vào giấc ngủ cùng âm thanh của những bài hát ru êm dịu.

  • The bassinet was easy to move around the house thanks to its lightweight design.

    Chiếc nôi dễ dàng di chuyển quanh nhà nhờ thiết kế nhẹ.

  • The bassinet folded compactly for easy storage when not in use.

    Nôi có thể gấp gọn để dễ dàng cất giữ khi không sử dụng.

  • The baby slept soundly in the bassinet for hours, her small fists curled up in sleep.

    Em bé ngủ say trong nôi hàng giờ liền, hai nắm tay nhỏ của bé cong lại khi ngủ.

  • The bassinet was the perfect place for the baby to sleep during the day while her parents napped as well.

    Chiếc nôi là nơi lý tưởng để em bé ngủ vào ban ngày trong khi bố mẹ cũng ngủ trưa.

  • The bassinet's adjustable height made it easy for the parents to pick up the baby without bending over.

    Chiều cao có thể điều chỉnh của nôi giúp cha mẹ dễ dàng bế em bé mà không cần phải cúi xuống.

  • The bassinet's breathable mesh sides allowed the baby to feel the cool breeze on her skin.

    Mặt lưới thoáng khí của nôi cho phép bé cảm nhận được làn gió mát trên da.

  • The bassinet's compact size made it a convenient option for travel, allowing the baby to sleep while on the go.

    Kích thước nhỏ gọn của nôi khiến nó trở thành lựa chọn thuận tiện khi đi du lịch, cho phép bé ngủ khi di chuyển.