Định nghĩa của từ pacifier

pacifiernoun

núm vú giả

/ˈpæsɪfaɪə(r)//ˈpæsɪfaɪər/

Từ "pacifier" bắt nguồn từ tiếng Latin "pacificus", có nghĩa là "peacemaker" hoặc "làm dịu". Vào thế kỷ 15, núm vú giả dùng để chỉ người đóng vai trò là người hòa giải để giải quyết tranh chấp và mang lại hòa bình. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh nuôi dạy trẻ em. Vào thế kỷ 17, núm vú giả dùng để chỉ đồ vật an ủi trẻ em, chẳng hạn như búp bê hoặc thú nhồi bông, được sử dụng để làm trẻ bình tĩnh lại. Sau đó, vào thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu chỉ cụ thể núm vú cao su hoặc đồ vật tương đương được sử dụng để làm trẻ bình tĩnh và dỗ trẻ khóc. Ngày nay, núm vú giả thường được gọi là binky hoặc núm vú giả, và chức năng chính của nó là mang lại cảm giác an toàn và thoải mái cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ. Vì vậy, thuật ngữ "pacifier" vẫn giữ nguyên nguồn gốc ban đầu của nó là mang lại sự bình yên và thoải mái, nhưng đã phát triển để có ý nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh chăm sóc trẻ em.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bình định

meaningngười làm yên, người làm nguôi

meaningngười hoà giải

namespace
Ví dụ:
  • After a long night of crying, the baby finally settled down with her pacifier.

    Sau một đêm dài khóc lóc, cuối cùng em bé cũng chịu nằm xuống với núm vú giả.

  • The toddler clenched his pacifier tightly in his mouth as his parents left the room for a few minutes.

    Cậu bé ngậm chặt núm vú giả trong miệng khi bố mẹ rời khỏi phòng trong vài phút.

  • The pacifier fell out of the baby's mouth and rolled across the floor, causing her to start fussing.

    Chiếc núm vú giả rơi ra khỏi miệng em bé và lăn trên sàn nhà, khiến bé bắt đầu quấy khóc.

  • The mother handed the pacifier to the child as they got in the car for the long drive.

    Người mẹ đưa núm vú giả cho đứa trẻ khi họ lên xe để lái xe đường dài.

  • The baby seemed more content with the pacifier in his mouth than being held and rocked.

    Em bé có vẻ thích ngậm núm vú giả hơn là được bế và ru.

  • The pacifier was soaked with saliva as the child gripped it tightly in his hand.

    Núm vú giả ướt đẫm nước bọt khi đứa trẻ nắm chặt nó trong tay.

  • The older sister handed her younger sister the pacifier in hopes of quieting her down before bedtime.

    Người chị đưa cho em gái mình chiếc núm vú giả với hy vọng sẽ giúp em bé bình tĩnh lại trước khi đi ngủ.

  • The toddler refused to let go of his pacifier, even after his parents tried to take it away.

    Cậu bé vẫn không chịu buông núm vú giả của mình, ngay cả khi bố mẹ đã cố gắng lấy nó đi.

  • The pacifier was a lifesaver for the baby during the first few sleepless nights in the hospital.

    Chiếc núm vú giả chính là cứu cánh cho em bé trong những đêm mất ngủ đầu tiên ở bệnh viện.

  • The father found the pacifier on the floor and hesitated for a moment before putting it back in the child's mouth, knowing it was a temporary solution.

    Người cha tìm thấy núm vú giả trên sàn nhà và do dự một lúc trước khi đưa nó trở lại miệng đứa trẻ, biết rằng đó chỉ là giải pháp tạm thời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches