Định nghĩa của từ mountainside

mountainsidenoun

sườn núi

/ˈmaʊntənsaɪd//ˈmaʊntnsaɪd/

Từ "mountainside" là một từ ghép được tạo thành từ các từ "mountain" và "side". * **Mountain:** Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "montaigne", cuối cùng là từ tiếng Latin "mons", có nghĩa là "núi". * **Side:** Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sīde", dùng để chỉ một phần của một cái gì đó. Vì vậy, "mountainside" theo nghĩa đen có nghĩa là "sườn núi". Từ này có thể xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, khi người nói tiếng Anh bắt đầu kết hợp các từ để tạo ra các thuật ngữ chính xác và mô tả hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcạnh dốc của một ngọn núi

namespace
Ví dụ:
  • The hiker set up a tent on the peaceful mountainside, surrounded by the serene beauty of the forest.

    Người đi bộ đường dài dựng lều trên sườn núi yên bình, xung quanh là vẻ đẹp thanh bình của khu rừng.

  • The view from the mountainside was breathtaking, with the golden sun setting behind the distant mountain range.

    Cảnh quan từ sườn núi thật ngoạn mục, với ánh mặt trời vàng rực lặn sau dãy núi xa xa.

  • As the day turned into evening, the sky painted itself in shades of red and orange on the mountainside.

    Khi ngày chuyển sang tối, bầu trời nhuộm sắc đỏ và cam trên sườn núi.

  • The author sat on the mountainside, watching as the snow-capped peaks glistened in the sunlight.

    Tác giả ngồi trên sườn núi, ngắm nhìn những đỉnh núi phủ tuyết lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • The family embarked on a hiking trip up the mountainside, filled with excitement and anticipation for the adventure ahead.

    Cả gia đình bắt đầu chuyến đi bộ đường dài lên sườn núi, tràn đầy sự phấn khích và mong đợi cho cuộc phiêu lưu phía trước.

  • The sound of rustling leaves could be heard from the mountainside below as the animals foraged for food.

    Tiếng lá cây xào xạc có thể được nghe thấy từ sườn núi bên dưới khi các loài động vật tìm kiếm thức ăn.

  • The climbers pushed themselves to the limit as they ascended the treacherous mountainside, determined to reach the summit.

    Những người leo núi đã nỗ lực hết sức khi leo lên sườn núi hiểm trở, quyết tâm lên đến đỉnh.

  • The safety of the mountainside was questionable as the peak grew steeper and the wind picked up.

    Sự an toàn của sườn núi đang bị đặt dấu hỏi vì đỉnh núi ngày càng dốc và gió cũng mạnh hơn.

  • The trails on the mountainside were jagged and treacherous, but the view from the top made the climb worthwhile.

    Những con đường mòn trên sườn núi gồ ghề và nguy hiểm, nhưng quang cảnh từ đỉnh núi khiến cho việc leo lên trở nên xứng đáng.

  • The mountainside was wreathed in mist as the storm approached, casting an eerie beauty over the landscape.

    Sườn núi được bao phủ trong sương mù khi cơn bão tiến đến, tạo nên vẻ đẹp kỳ lạ cho quang cảnh.

Từ, cụm từ liên quan