Định nghĩa của từ skydiver

skydivernoun

người nhảy dù

/ˈskaɪdaɪvə(r)//ˈskaɪdaɪvər/

Thuật ngữ "skydiver" bắt nguồn từ hoạt động nhảy dù tự do, thường được gọi là nhảy dù. Từ "sky" ám chỉ khoảng không rộng lớn và "diver" ám chỉ một cá nhân nhảy từ máy bay ở độ cao lớn và rơi xuống bầu trời cho đến khi họ bung dù. Thuật ngữ "skydiver" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1940 như một thuật ngữ chung cho những người nhảy dù, thay thế các thuật ngữ trước đó như "paratrooper" (ban đầu được dùng cho quân nhân) và "parachutist" (dùng để chỉ bất kỳ ai sử dụng dù). Từ đó, từ này đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và phổ biến cho những người tham gia môn thể thao ly kỳ và kích thích này.

namespace
Ví dụ:
  • The daredevil skydiver soared through the sky with her parachute gracefully deployed, successfully completing her freefall.

    Người nhảy dù liều lĩnh này đã bay vút lên bầu trời với chiếc dù được triển khai một cách duyên dáng, hoàn thành cú rơi tự do một cách thành công.

  • The experienced skydiver smoothly maneuvered her body as she jumped out of the plane, feeling the rush of adrenaline filling her veins.

    Người nhảy dù giàu kinh nghiệm điều khiển cơ thể một cách nhẹ nhàng khi nhảy ra khỏi máy bay, cảm nhận luồng adrenaline chảy tràn trong huyết quản.

  • The group of skydivers assembled at the airfield, eagerly anticipating their thrilling skydiving adventure in the crisp morning air.

    Nhóm người nhảy dù tập trung tại sân bay, háo hức mong đợi cuộc phiêu lưu nhảy dù đầy phấn khích giữa không khí trong lành buổi sáng.

  • The fearless skydiver plummeted down from the plane, showing no signs of nervousness as she leapt into the open abyss.

    Người nhảy dù không biết sợ hãi này lao xuống từ máy bay, không hề tỏ ra lo lắng khi cô nhảy xuống vực thẳm rộng lớn.

  • The skydiver made a flawless landing, flawlessly executing the required landing techniques under expert guidance.

    Người nhảy dù đã hạ cánh hoàn hảo, thực hiện đúng các kỹ thuật hạ cánh cần thiết dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.

  • The skydiver's heart was pumping profusely, but once she landed safely, she felt a mix of excitement and fulfillment.

    Tim của người nhảy dù đập rất mạnh, nhưng khi đã hạ cánh an toàn, cô cảm thấy vừa phấn khích vừa mãn nguyện.

  • As the skydiver floated gently back to earth, her eyes were fixed on the breathtaking view below her, captivated by the panorama the sky had to offer.

    Khi người nhảy dù nhẹ nhàng bay trở lại mặt đất, mắt cô hướng về khung cảnh ngoạn mục bên dưới, say mê trước toàn cảnh mà bầu trời mang lại.

  • The skydiver expertly steered her body as the winds gusted against her, expertly gauging the speed and direction of the gusts.

    Người nhảy dù khéo léo điều khiển cơ thể khi gió giật mạnh, đồng thời khéo léo ước lượng tốc độ và hướng của những cơn gió giật.

  • The skydiver felt a surge of elation as she tumbled through the clouds, whooping with delight as the wind whistled in her ears.

    Người nhảy dù cảm thấy vô cùng phấn khích khi cô ấy lao qua những đám mây, reo lên sung sướng khi tiếng gió rít bên tai.

  • The skydiver's passion for the sky had been ignited, as she continued to carve out breathtaking spreads and fiery freefalls, as a proud member of the skydiving community.

    Niềm đam mê bầu trời của người nhảy dù đã được khơi dậy khi cô tiếp tục thực hiện những cú nhảy ngoạn mục và rơi tự do đầy nhiệt huyết với tư cách là một thành viên đáng tự hào của cộng đồng nhảy dù.