Định nghĩa của từ barista

baristanoun

nhân viên pha chế

/bəˈriːstə//bəˈriːstə/

Từ "barista" có nguồn gốc từ những năm 1980 tại Ý, nơi nó được dùng để mô tả một người pha chế cà phê lành nghề và hiểu biết, làm việc sau quầy pha chế espresso trong một quán cà phê truyền thống của Ý. Thuật ngữ "bar" bắt nguồn từ tiếng Ý có nghĩa là quầy bar hoặc quầy pha chế, và "ista" bắt nguồn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "istiyah" có nghĩa là "người pha chế". Ở Ý, văn hóa cà phê đã ăn sâu vào xã hội và vai trò của nhân viên pha chế là rất quan trọng. Họ không chỉ pha cà phê mà còn tương tác với khách hàng, đưa ra các khuyến nghị và giúp họ chọn loại cà phê hoàn hảo dựa trên sở thích của họ. Ngày nay, thuật ngữ "barista" đã trở nên phổ biến rộng rãi trong ngành cà phê toàn cầu, nơi nó được dùng để mô tả một người pha chế và phục vụ cà phê một cách chuyên nghiệp, thường là một phần của nhóm trong một quán cà phê hoặc quán cà phê hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The barista expertly crafted a latte art design on top of my cappuccino.

    Nhân viên pha chế đã khéo léo tạo ra một hình vẽ nghệ thuật trên cốc cà phê cappuccino của tôi.

  • The friendly barista greeted me with a smile as I walked into the coffee shop.

    Nhân viên pha chế thân thiện chào đón tôi bằng nụ cười khi tôi bước vào quán cà phê.

  • She's been a barista at this café for over five years and knows how to make the perfect espresso.

    Cô ấy đã làm nhân viên pha chế tại quán cà phê này hơn năm năm và biết cách pha một tách espresso hoàn hảo.

  • My morning coffee routine wouldn't be complete without stopping by my favorite barista's shop.

    Thói quen uống cà phê buổi sáng của tôi sẽ không trọn vẹn nếu không ghé qua quán cà phê pha chế yêu thích của tôi.

  • The barista's precision in measuring the coffee beans and water was impressive to watch.

    Độ chính xác của người pha chế khi đong hạt cà phê và nước thật ấn tượng.

  • I ordered a pour-over and the skilled barista carefully selected the beans and brewed them to perfection.

    Tôi gọi một tách pour-over và nhân viên pha chế lành nghề đã cẩn thận lựa chọn hạt cà phê và pha chế chúng một cách hoàn hảo.

  • The barista's love for coffee was evident as she shared recommendations on new blends during my visit.

    Tình yêu của người pha chế dành cho cà phê được thể hiện rõ khi cô ấy chia sẻ những gợi ý về các loại cà phê pha trộn mới trong chuyến thăm của tôi.

  • The barista reminded me of my order with a friendly, "Your double shot macchiato is ready!"

    Nhân viên pha chế nhắc tôi về món tôi gọi một cách thân thiện: "Macchiato hai lần của bạn đã xong rồi!"

  • As I waited for my drink, I noticed the barista's dexterity as she steamed the milk and expertly pulled the shots.

    Trong lúc chờ đồ uống, tôi để ý thấy sự khéo léo của nhân viên pha chế khi cô ấy đánh sữa và rót đồ uống một cách thành thạo.

  • The barista's passion for coffee led her to take a specialty course to improve her skills, and it's clear in the delicious drinks she serves.

    Niềm đam mê dành cho cà phê đã thôi thúc cô tham gia một khóa học chuyên sâu để nâng cao kỹ năng, và điều đó thể hiện rõ qua những thức uống thơm ngon mà cô phục vụ.