danh từ
(tiếng Y) cà phê sữa
cà phê cappuccino
/ˌkæpəˈtʃiːnəʊ//ˌkæpəˈtʃiːnəʊ/Từ "cappuccino" có nguồn gốc từ các tu sĩ dòng Capuchin, một dòng tu Công giáo. Vào thế kỷ 18 ở Áo, các tu sĩ dòng Capuchin sẽ mặc áo choàng và mũ trùm đầu màu nâu giống với màu của thức uống mà chúng ta hiện biết đến là cappuccino. Thức uống cà phê, theo truyền thống bao gồm espresso, sữa đánh bọt và một lớp bột ca cao, được đặt theo tên của các tu sĩ dòng Capuchin do màu sắc đặc trưng của nó, khiến một số người Áo nhớ đến áo choàng của các tu sĩ. Cái tên "cappuccino" ban đầu trở nên phổ biến ở Ý và sau đó lan sang các nước châu Âu khác. Theo thời gian, việc sử dụng bột ca cao đã được thay thế bằng quế hoặc hạt nhục đậu khấu để trình bày thức uống và ngày nay, cappuccino đã trở thành một thức uống cà phê phổ biến được yêu thích trên toàn thế giới. Tóm lại, từ "cappuccino" có nguồn gốc từ ngoại hình của các tu sĩ dòng Capuchin và có nguồn gốc lịch sử và văn hóa ở châu Âu.
danh từ
(tiếng Y) cà phê sữa
a type of coffee made with hot frothy milk and sometimes with chocolate powder on the top
một loại cà phê được pha bằng sữa nóng có bọt và đôi khi có thêm bột sô cô la ở trên
a cup of cappuccino
một tách cappuccino
All matches