Định nghĩa của từ macchiato

macchiatonoun

macchiato

/ˌmækiˈɑːtəʊ//ˌmɑːkiˈɑːtəʊ/

Nguồn gốc của từ "macchiato" có thể bắt nguồn từ tiếng Ý, và cụ thể là phương ngữ Milan. "Macchiato", có nghĩa là "Đốm" hoặc "Vết bẩn" trong tiếng Ý, là một thuật ngữ dùng để mô tả một loại đồ uống cà phê. Trong bối cảnh của cà phê, "macchiato" ban đầu dùng để chỉ một lượng nhỏ espresso được thêm vào một cốc sữa để "spoil" hoặc "stain" nó. Thực hành này về mặt lịch sử được thực hiện như một cách để kiểm tra chất lượng sữa trước khi sử dụng cho các mục đích khác. Tên "macchiato" gắn liền với đồ uống cà phê khi nó bắt đầu được phục vụ như một thức uống riêng biệt. Theo đúng phong cách Ý, bối cảnh văn hóa và lịch sử của "macchiato" tiếp tục được gợi lên bằng cách gọi "Cà phê Ý" truyền thống tại một số quán cà phê bên ngoài nước Ý. Trong những quán cà phê như vậy, "macchiato" là thuật ngữ được dùng để mô tả một tách espresso với một ít bọt sữa, trong khi ở Ý, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ một tách cà phê với một ít sữa, bất kể loại sữa nào được sử dụng. Nhìn chung, nguồn gốc của "macchiato" cung cấp cái nhìn hấp dẫn về các khía cạnh xã hội, văn hóa và lịch sử của văn hóa cà phê Ý.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, I treated myself to a creamy espresso macchiato from my favorite coffee shop.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi tự thưởng cho mình một ly espresso macchiato béo ngậy từ quán cà phê yêu thích của tôi.

  • The aroma of freshly brewed macchiatos filled the air as I walked into the busy café.

    Mùi thơm của cà phê macchiato mới pha lan tỏa trong không khí khi tôi bước vào quán cà phê đông đúc.

  • With a dash of foam on top, my macchiato was the perfect balance of sweetness and coffee flavor.

    Với một chút bọt trên cùng, ly macchiato của tôi có sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và hương cà phê.

  • I noticed a new coffee shop in town and decided to try their signature espresso macchiato, which was smooth and velvety.

    Tôi để ý thấy một quán cà phê mới trong thị trấn và quyết định thử món espresso macchiato đặc trưng của họ, rất mịn và thơm.

  • As an early morning pick-me-up, I ordered a short shot of espresso macchiato with a generous serving of steamed milk on the side.

    Để tỉnh táo hơn vào sáng sớm, tôi gọi một tách espresso macchiato kèm một phần sữa hấp đầy đặn.

  • To enhance the depth of flavor in my macchiato, I added a touch of cinnamon and a spoonful of honey.

    Để tăng thêm hương vị đậm đà cho ly macchiato, tôi thêm một chút quế và một thìa mật ong.

  • The combination of espresso and steamed milk in the macchiato created a rich, creamy texture that I simply couldn't resist.

    Sự kết hợp giữa espresso và sữa hấp trong macchiato tạo nên một kết cấu kem béo ngậy mà tôi không thể cưỡng lại.

  • Ordering a macchiato felt like a luxurious treat, as its rich flavor and smooth texture left me feeling pampered and indulged.

    Gọi một ly macchiato giống như một món ăn xa xỉ, vì hương vị đậm đà và kết cấu mịn màng của nó khiến tôi cảm thấy được chiều chuộng và nuông chiều.

  • Despite being a coffee lover, I appreciated the simplicity and purity of the macchiato, as every sip offered a perfect balance of coffee and milk.

    Mặc dù là người thích cà phê, tôi vẫn đánh giá cao sự đơn giản và tinh khiết của macchiato, vì mỗi ngụm đều mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa cà phê và sữa.

  • Sometimes, less is more - and nothing exemplifies that more than a simple yet satisfying macchiato, made the traditional way with a small amount of foam on top of espresso.

    Đôi khi, ít lại là nhiều - và không gì minh họa cho điều đó hơn một ly macchiato đơn giản nhưng vẫn thỏa mãn, được pha chế theo cách truyền thống với một lượng nhỏ bọt trên cà phê espresso.