Định nghĩa của từ bargain on

bargain onphrasal verb

mặc cả

////

Cụm từ "bargain on" có nguồn gốc từ thế giới kinh doanh và thương mại, nơi nó được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng vào khả năng đạt được kết quả thuận lợi trong một thỏa thuận đã đàm phán. Thuật ngữ "bargain" trong ngữ cảnh này đề cập đến một cuộc trao đổi hoặc giao dịch có lợi cho cả hai bên và "on" chỉ đóng vai trò là giới từ liên kết động từ (thường là "expect" hoặc "rely") với đối tượng đang được mặc cả. Cụm từ "bargain on" đã được sử dụng ít nhất từ ​​thế kỷ 16, vì Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) ghi lại trường hợp đầu tiên được ghi lại vào đầu những năm 1590. Vào thời điểm đó, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc tài chính, chẳng hạn như lời hứa của các thương gia hoặc thỏa thuận giữa các bên tham gia vào các giao dịch thương mại. Khi việc sử dụng cụm từ này mở rộng ra ngoài phạm vi hoạt động thương mại theo thời gian, nó đã được áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều loại tình huống khác nhau liên quan đến sự không chắc chắn hoặc may rủi. Ngày nay, chúng ta thấy "bargain on" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cá cược thể thao và dự báo thời tiết đến dự đoán chính trị và ý kiến ​​cá nhân được thể hiện trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Trong mỗi trường hợp, ý nghĩa của "bargain on" vẫn bắt nguồn từ ý nghĩa ban đầu của nó là thể hiện cảm giác đảm bảo hoặc tự tin vào một kết quả tích cực. Đây là một cụm từ tiếp tục phản ánh niềm tin bền bỉ của chúng ta vào sức mạnh của đàm phán cẩn thận, lập kế hoạch khôn ngoan và phán đoán tốt để đảm bảo một kết quả thuận lợi.

namespace
Ví dụ:
  • The store is currently offering a bargain on all suits with 50% off the original price.

    Hiện tại cửa hàng đang có chương trình giảm giá tất cả các bộ vest với mức giảm 50% so với giá gốc.

  • I scored a real bargain when I found this antique vase at a garage sale for only $5.

    Tôi đã mua được một món hời khi tìm thấy chiếc bình cổ này tại một buổi bán đồ cũ với giá chỉ 5 đô la.

  • Don't miss out on this bargain - the new iPad is discounted by $0 for a limited time.

    Đừng bỏ lỡ cơ hội mua sắm hời này - iPad mới đang được giảm giá 0 đô la trong thời gian có hạn.

  • My friend swears that the local farmer's market has the best bargains on fresh produce.

    Bạn tôi khẳng định rằng chợ nông sản địa phương có giá hời nhất cho các sản phẩm tươi sống.

  • I always keep an eye out for bargains on winter clothes, as I know they'll be on sale soon.

    Tôi luôn để mắt đến những món hời khi mua quần áo mùa đông vì tôi biết chúng sẽ sớm được bán.

  • After doing some research, I was able to find a cheap hotels near the city center without compromising on the quality of the accommodation.

    Sau khi tìm hiểu, tôi đã tìm được một số khách sạn giá rẻ gần trung tâm thành phố mà không ảnh hưởng đến chất lượng chỗ ở.

  • This restaurant might look a bit pricey at first glance, but I've discovered some delicious bargain menu items that won't break the bank.

    Thoạt nhìn, nhà hàng này có vẻ hơi đắt, nhưng tôi đã khám phá ra một số món ăn ngon giá hời mà không tốn kém.

  • Looking for a affordable way to travel during the peak season? Check out these airline deals for some bargain flights.

    Bạn đang tìm cách đi lại giá cả phải chăng trong mùa cao điểm? Hãy xem các ưu đãi của hãng hàng không này để có một số chuyến bay giá hời.

  • Before you buy that expensive brand name product, check out the store's own-brand alternatives - they might be just as good at a much lower price point.

    Trước khi mua sản phẩm thương hiệu đắt tiền, hãy xem xét các sản phẩm thay thế có thương hiệu riêng của cửa hàng - chúng có thể tốt như vậy nhưng có mức giá thấp hơn nhiều.

  • If you're willing to shop around, there are some real bargains to be had on clothing and accessories from lesser-known but stylish brands.

    Nếu bạn chịu khó mua sắm, sẽ có một số món hời thực sự dành cho quần áo và phụ kiện từ những thương hiệu ít được biết đến nhưng vẫn hợp thời trang.