Định nghĩa của từ discounter

discounternoun

người giảm giá

/ˈdɪskaʊntə(r)//ˈdɪskaʊntər/

Từ "discounter" bắt nguồn từ động từ "discount", bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Pháp trung đại "descompter". "Descompter" có nghĩa là "đếm", "trừ" hoặc "trừ đi". Tiền tố "dis-" biểu thị sự phủ định hoặc loại bỏ, trong khi "count" ám chỉ quá trình tính toán. Do đó, "discounter" ban đầu có nghĩa là người đã khấu trừ hoặc trừ vào giá, ám chỉ người đưa ra mức giá thấp hơn hoặc giảm giá. Ý nghĩa này đã phát triển để bao gồm bất kỳ ai cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ với mức giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh của họ, thường thông qua việc mua số lượng lớn, hoạt động hiệu quả hoặc biên lợi nhuận thấp hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxem discount shop

meaningchủ cừa hàng bán giảm giá

namespace
Ví dụ:
  • The new grocery store in town has become a popular discounter for its low prices on a variety of products.

    Cửa hàng tạp hóa mới trong thị trấn đã trở thành cửa hàng bán đồ giảm giá phổ biến vì giá thấp cho nhiều loại sản phẩm.

  • For budget-conscious shoppers, the discounter has become a go-to place for everyday essentials.

    Đối với những người mua sắm có ngân sách eo hẹp, cửa hàng giảm giá đã trở thành địa điểm lý tưởng để mua các mặt hàng thiết yếu hàng ngày.

  • I often find great deals at the discounter on name-brand items, making it an attractive option for me.

    Tôi thường tìm được những món hàng hiệu giá hời ở cửa hàng giảm giá, khiến đây trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với tôi.

  • Impressively, the discounter offers brand-name products at prices lower than many other retailers due to its discounted pricing strategy.

    Điều ấn tượng là nhà bán lẻ này cung cấp các sản phẩm mang thương hiệu với mức giá thấp hơn nhiều nhà bán lẻ khác nhờ vào chiến lược giá chiết khấu của mình.

  • As a discounter, the store focuses on providing unbeatable prices, making it an attractive choice for thrifty consumers.

    Là một cửa hàng bán hàng giảm giá, cửa hàng tập trung vào việc cung cấp mức giá không thể cạnh tranh hơn, khiến đây trở thành lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng tiết kiệm.

  • Despite being a discounter, the store maintains high standards of cleanliness and customer service.

    Mặc dù là cửa hàng bán đồ giảm giá, cửa hàng vẫn duy trì tiêu chuẩn cao về vệ sinh và dịch vụ khách hàng.

  • For those on a tight budget, the discounter offers significant cost savings on everything from food to household items.

    Đối với những người có ngân sách eo hẹp, cửa hàng giảm giá này cung cấp mức tiết kiệm đáng kể cho mọi thứ, từ thực phẩm đến đồ gia dụng.

  • The discounter's strategic use of promotions and discounts allow shoppers to save even more on their purchases.

    Việc sử dụng các chương trình khuyến mãi và giảm giá một cách chiến lược của các cửa hàng bán lẻ giúp người mua hàng tiết kiệm được nhiều hơn khi mua hàng.

  • The discounter's popularity stems from its reputation for consistently lowering prices, making it an attractive option for price-sensitive shoppers.

    Sự phổ biến của cửa hàng giảm giá này bắt nguồn từ danh tiếng liên tục giảm giá, khiến đây trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những người mua sắm quan tâm đến giá cả.

  • The discounter's business model, focusing on discounted pricing, narrow profit margins, and reduced overhead costs, has proven successful in an increasingly competitive market.

    Mô hình kinh doanh của nhà bán lẻ chiết khấu, tập trung vào giá chiết khấu, biên lợi nhuận hẹp và giảm chi phí chung, đã chứng tỏ được sự thành công trong một thị trường ngày càng cạnh tranh.