Định nghĩa của từ deserts

desertsnoun

sa mạc

/dɪˈzɜːts//dɪˈzɜːrts/

Từ "deserts" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dessertz", có nghĩa là "bỏ rơi" hoặc "rời đi". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "deserere", cũng có nghĩa là "rời đi hoặc từ bỏ". Ban đầu, từ "deserts" ám chỉ hành động bỏ rơi hoặc rời xa ai đó hoặc thứ gì đó, chứ không phải là một vùng đất khô cằn. Mãi đến thế kỷ 14, từ "deserts" mới mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ một vùng đất khô cằn và thường có nhiều cát, lượng mưa rất ít. Ý nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng những vùng đất này từng màu mỡ và có thể sinh sống được, nhưng đã bị bỏ hoang do thiếu nước. Ngày nay, từ "deserts" được dùng để mô tả một số vùng đất khô cằn và khắc nghiệt nhất trên Trái đất, bao gồm Sa mạc Sahara và Sa mạc Mojave.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(sn) những gì đáng được (thưởng phạt)

namespace
Ví dụ:
  • The traveler crossed vast desert landscapes for days without seeing any signs of life.

    Lữ khách băng qua những sa mạc rộng lớn trong nhiều ngày mà không nhìn thấy bất kỳ dấu hiệu sự sống nào.

  • The nomads braved the scorching deserts of the Middle East in search of water and sustenance.

    Những người du mục đã dũng cảm vượt qua những sa mạc nóng bỏng ở Trung Đông để tìm kiếm nước và thức ăn.

  • The arid deserts of Australia are home to unique flora and fauna adapted to survive in extremes of heat and drought.

    Những sa mạc khô cằn của Úc là nơi sinh sống của hệ thực vật và động vật độc đáo thích nghi để tồn tại trong điều kiện nắng nóng và hạn hán khắc nghiệt.

  • To escape the harsh winter weather, the snowbirds flock to the sunny deserts of Arizona and California.

    Để thoát khỏi thời tiết khắc nghiệt của mùa đông, những người di cư theo mùa đông thường đổ xô đến các sa mạc đầy nắng ở Arizona và California.

  • The sand dunes of the Sahara desert shimmered under the rays of the setting sun.

    Những cồn cát của sa mạc Sahara lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời lặn.

  • The geologist studied the shifting dunes of the Gobi desert to learn more about the Earth's tectonic plates.

    Nhà địa chất đã nghiên cứu những cồn cát dịch chuyển của sa mạc Gobi để tìm hiểu thêm về các mảng kiến ​​tạo của Trái Đất.

  • The camels stumbled through the sandy deserts with heavy loads, carrying supplies for their wanderer masters.

    Những chú lạc đà lê bước qua sa mạc đầy cát với những vật nặng, mang theo nhu yếu phẩm cho những người chủ lang thang của chúng.

  • In the vastness of the Atacama desert, the astronomers found the clearest skies in the world for their telescopes.

    Trong sự rộng lớn của sa mạc Atacama, các nhà thiên văn học đã tìm thấy bầu trời trong nhất thế giới cho kính viễn vọng của họ.

  • The Bedouins of the Negev desert had centuries-old traditions of survival and nomadic living.

    Người Bedouin ở sa mạc Negev có truyền thống sinh tồn và sống du mục kéo dài hàng thế kỷ.

  • With the absence of vegetation and bodies of water, the deserts seemed barren and lifeless, but in reality, they were teeming with life that just wasn't visible to the naked eye.

    Vì không có thảm thực vật và nguồn nước, sa mạc trông có vẻ cằn cỗi và vô hồn, nhưng thực tế, chúng tràn ngập sự sống mà mắt thường không thể nhìn thấy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

somebody’s (just) deserts
what somebody deserves, especially when it is something bad
  • The family of the victim said that the killer had got his just deserts when he was jailed for life.