Định nghĩa của từ bankroll

bankrollverb

tiền vốn

/ˈbæŋkrəʊl//ˈbæŋkrəʊl/

Nguồn gốc của thuật ngữ "bankroll" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, những cá nhân giàu có cung cấp tiền cho ngân hàng để đổi lấy lãi suất được gọi là "bankrollers." Thuật ngữ "bankroll" xuất hiện như một thuật ngữ lóng để chỉ số tiền mà những cá nhân này cung cấp cho ngân hàng, sau đó có thể cho người đi vay vay. Theo thời gian, định nghĩa của "bankroll" được mở rộng để bao gồm bất kỳ khoản tiền lớn nào được cung cấp để hỗ trợ một nỗ lực cụ thể, chẳng hạn như tài trợ cho một doanh nghiệp hoặc tài trợ cho một hoạt động cờ bạc. Việc sử dụng "bankroll" trong bối cảnh này phản ánh ý tưởng rằng số tiền được cung cấp đóng vai trò là nền tảng hoặc một khoản tiền để liên doanh thành công. Trong bối cảnh cờ bạc, "bankroll" đề cập đến số tiền mà người chơi mang đến bàn, số tiền mà họ có thể sử dụng để đặt cược. Bằng cách quản lý số tiền này một cách cẩn thận, người chơi cờ bạc muốn đảm bảo rằng họ có đủ tiền để duy trì trong một thời gian dài và không hết tiền quá nhanh, khiến họ phải rời khỏi bàn chơi. Thuật ngữ "bankroll" vẫn hiện diện trong cách sử dụng hàng ngày, thường xuyên xuất hiện trong các văn bản và cuộc trò chuyện liên quan đến tài chính, kinh doanh và sòng bạc hoặc cá cược thể thao. Một số người cũng có thể sử dụng "bankroll" để mô tả khoản tiết kiệm cá nhân của họ, thay vì sử dụng thuật ngữ tài chính truyền thống hơn như "quỹ hưu trí" hoặc "tài khoản tiết kiệm khẩn cấp".

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ

typengoại động từ

meaning(từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)

namespace
Ví dụ:
  • The successful poker player has expertly managed her bankroll by carefully calculating her bets and consistently making smart decisions at the table.

    Người chơi poker thành công đã quản lý vốn của mình một cách chuyên nghiệp bằng cách tính toán cẩn thận tiền cược và luôn đưa ra những quyết định thông minh trên bàn chơi.

  • With a strong bankroll, the business owner was able to invest in new equipment and take advantage of growth opportunities.

    Với nguồn vốn lớn, chủ doanh nghiệp có thể đầu tư vào thiết bị mới và tận dụng các cơ hội tăng trưởng.

  • After a string of losses, the investor decided to cut back on risky investments and focus on preserving her bankroll.

    Sau một loạt thua lỗ, nhà đầu tư này quyết định cắt giảm các khoản đầu tư rủi ro và tập trung vào việc bảo toàn số tiền của mình.

  • The up-and-coming musician used her bankroll to fund her first studio album, hoping to make a name for herself in the industry.

    Nữ nhạc sĩ mới nổi đã dùng số tiền mình có để tài trợ cho album phòng thu đầu tiên, với hy vọng tạo dựng được tên tuổi trong ngành.

  • The cybersecurity company's major bankroll allowed them to devote significant resources to researching and developing new technologies.

    Nguồn vốn lớn của công ty an ninh mạng cho phép họ dành nguồn lực đáng kể cho việc nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới.

  • The sports team's owner poured his bankroll into signing top talent and upgrading the Stadium's amenities to draw more fans.

    Chủ sở hữu đội thể thao đã đổ tiền vào việc ký hợp đồng với những tài năng hàng đầu và nâng cấp các tiện nghi của Sân vận động để thu hút thêm nhiều người hâm mộ.

  • With a sizable bankroll, the non-profit organization was able to fund critical community programs, such as healthcare and education initiatives.

    Với nguồn vốn lớn, tổ chức phi lợi nhuận này đã có thể tài trợ cho các chương trình cộng đồng quan trọng, chẳng hạn như các sáng kiến ​​về chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • The political campaign struggled to keep their bankroll afloat due to unexpected costs and mismanagement of funds.

    Chiến dịch chính trị đã phải vật lộn để duy trì nguồn tiền do những chi phí bất ngờ và quản lý quỹ kém.

  • The airlines' bankruptcy left several investors facing significant losses, as their bankrolls evaporated in the wake of the company's collapse.

    Việc các hãng hàng không phá sản khiến nhiều nhà đầu tư phải đối mặt với tổn thất đáng kể vì tiền vốn của họ bốc hơi sau khi công ty sụp đổ.

  • The hedge fund manager's meticulous bankroll management and careful analysis of market trends helped to produce consistent returns for his clients.

    Việc quản lý vốn đầu tư tỉ mỉ và phân tích cẩn thận xu hướng thị trường của người quản lý quỹ đầu cơ này đã giúp tạo ra lợi nhuận ổn định cho khách hàng của ông.