Định nghĩa của từ banger

bangernoun

tiếng nổ

/ˈbæŋə(r)//ˈbæŋər/

Từ "banger" có nhiều nguồn gốc, khiến cho từ nguyên chính xác của nó trở nên phức tạp. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng lóng "bang" của thế kỷ 18, có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh mạnh". Điều này có thể liên quan đến âm thanh lớn hoặc tác động mạnh, dẫn đến việc sử dụng nó cho các bài hát hoặc sự kiện có tác động mạnh. Một giả thuyết khác bắt nguồn từ "banger," của thế kỷ 19, ám chỉ một chiếc búa nặng dùng để đóng đinh. Điều này liên quan đến ý tưởng về một thứ gì đó mạnh mẽ và hiệu quả, phù hợp với cách sử dụng hiện đại của nó cho âm nhạc ấn tượng. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng mối liên hệ của nó với những tác động mạnh mẽ và những phẩm chất ấn tượng là điều hiển nhiên trong suốt lịch sử của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxúc xích

meaningloại pháo nổ to

meaningôtô cũ kêu ầm ự

namespace

a sausage

xúc xích

Ví dụ:
  • bangers and mash

    đập và nghiền

an old car that is in bad condition

một chiếc xe cũ đang trong tình trạng tồi tệ

Ví dụ:
  • You’re not still driving that old banger, are you?

    Bạn vẫn đang lái chiếc xe cũ đó phải không?

a firework that makes a loud noise when it explodes

pháo hoa tạo ra tiếng động lớn khi nổ

a very good song, especially one that people can dance to

một bài hát rất hay, đặc biệt là một bài hát mà mọi người có thể nhảy theo

Ví dụ:
  • He turned the tune into a dance floor banger just in time for summer.

    Anh ấy đã biến giai điệu này thành một bản nhạc sôi động trên sàn nhảy đúng lúc mùa hè.

  • She followed up that club banger with a slower and more emotional number.

    Cô ấy tiếp nối câu lạc bộ đó với một bản nhạc chậm hơn và giàu cảm xúc hơn.