Định nghĩa của từ dynamite

dynamitenoun

thuốc nổ

/ˈdaɪnəmaɪt//ˈdaɪnəmaɪt/

Từ "dynamite" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 từ công trình của Alfred Nobel, một nhà hóa học và kỹ sư người Thụy Điển. Nobel đã phát triển một loại thuốc nổ được gọi là "dynamite" vào năm 1866, đây là một dạng nitroglycerin ổn định, an toàn hơn và dễ sử dụng hơn so với loại trước đó. Tên "dynamite" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "dunamis", có nghĩa là "power" hoặc "lực". Nobel đặt tên cho phát minh của mình là "dynamite" vì nó tượng trưng cho một loại thuốc nổ mạnh và có sức công phá lớn có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như nổ đá để khai thác mỏ và xây dựng. Theo thời gian, thuật ngữ "dynamite" đã trở thành từ đồng nghĩa với bất kỳ loại thiết bị nổ hoặc năng lượng nào và thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả thứ gì đó dữ dội, mạnh mẽ hoặc tràn đầy năng lượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđinamit

type ngoại động từ

meaningphá bằng đinamit

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn

namespace

a powerful explosive

một chất nổ mạnh

Ví dụ:
  • a stick of dynamite

    một thanh thuốc nổ

  • They used five tons of dynamite to blow up the rock.

    Họ dùng năm tấn thuốc nổ để làm nổ tung tảng đá.

a thing that is likely to cause a violent reaction or a lot of trouble

một điều có thể gây ra phản ứng dữ dội hoặc nhiều rắc rối

Ví dụ:
  • The abortion issue is political dynamite.

    Vấn đề phá thai là một vấn đề chính trị bùng nổ.

  • Don’t mention the war—it’s political dynamite.

    Đừng đề cập đến chiến tranh - đó là sự bùng nổ chính trị.

an extremely impressive or exciting person or thing

một người hoặc vật cực kỳ ấn tượng hoặc thú vị

Ví dụ:
  • Their new album is dynamite.

    Album mới của họ là thuốc nổ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches