Định nghĩa của từ tripe

tripenoun

lòng bò

/traɪp//traɪp/

Từ "tripe" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tripa", có nghĩa là "intestine" hoặc "ruột". Từ này ám chỉ lớp lót ăn được của dạ dày bò, thường được dùng để chế biến các món lòng. Từ "tripe" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin thời trung cổ "tripes," ám chỉ ba lớp của dạ dày bò: lưới, dạ cỏ và omasum. Vào thế kỷ 16, từ "tripe" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ loại thực phẩm đặc, dạng gelatin nào, chẳng hạn như chân hoặc mõm lợn. Ngày nay, "tripe" thường được dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ món lòng nấu trong nước dùng hoặc nước luộc, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để mô tả một tình huống khó hiểu hoặc không rõ ràng, có thể là do kết cấu và bản chất giống thạch của thực phẩm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdạ dày bò

meaning(số nhiều) (thông tục) cỗ lòng

meaning(từ lóng) vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị

namespace

the lining of a cow’s or pig’s stomach, eaten as food

lớp lót dạ dày của bò hoặc lợn, được ăn như thực phẩm

Ví dụ:
  • tripe and onions

    lòng và hành tây

  • After trying tripe for the first time at the food festival, Sara couldn't help but make a face of disgust.

    Sau khi thử món lòng bò lần đầu tiên tại lễ hội ẩm thực, Sara không khỏi tỏ vẻ ghê tởm.

  • As a lover of exotic foods, Mark eagerly ordered tripe soup from the street vendor and devoured it with gusto.

    Là một người yêu thích các món ăn kỳ lạ, Mark đã háo hức gọi món súp lòng từ người bán hàng rong và thưởng thức nó một cách ngon lành.

  • The chef prepared a traditional dish of tripe and onions, which left the diners either relishing every bite or wrinkling their noses in distaste.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn truyền thống gồm lòng và hành tây, khiến thực khách hoặc thưởng thức từng miếng hoặc nhăn mũi vì ghê tởm.

  • In order to impress his foodie friends, Steve decided to include tripe as a main course in his dinner party menu, despite many of his guests expressing disapproval.

    Để gây ấn tượng với những người bạn sành ăn, Steve quyết định đưa món lòng vào thực đơn tiệc tối của mình, mặc dù nhiều vị khách tỏ ra không đồng tình.

something that somebody says or writes that you think is silly or not true, or not of good quality

điều gì đó mà ai đó nói hoặc viết mà bạn nghĩ là ngớ ngẩn hoặc không đúng sự thật, hoặc không có chất lượng tốt

Ví dụ:
  • What a load of tripe!

    Thật là một đống rác rưởi!

  • I don’t read that tripe!

    Tôi không đọc thứ vớ vẩn đó!

Từ, cụm từ liên quan