Định nghĩa của từ backstop

backstopnoun

sự ngăn chặn

/ˈbækstɒp//ˈbækstɑːp/

Từ "backstop" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ thế kỷ 17 trong môn cricket. Trong môn cricket, backstop là trợ lý của người giữ wicket, người được bố trí phía sau người giữ wicket, thường là phía sau lưng của người đánh bóng, để bắt bất kỳ quả bóng nào bị trượt hoặc bị lệch hướng. Nhiệm vụ chính của backstop là ngăn không cho bóng chạy ra ngoài ranh giới, do đó giúp người giữ wicket hoàn thành việc loại bỏ. Theo thời gian, thuật ngữ "backstop" đã được mượn và điều chỉnh trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như quan hệ quốc tế, kinh doanh và tài chính. Trong các lĩnh vực này, backstop đề cập đến biện pháp bảo vệ hoặc lưới an toàn bảo vệ chống lại các rủi ro hoặc bất trắc tiềm ẩn. Ví dụ, trong các thỏa thuận thương mại, backstop có thể là cơ chế an toàn đảm bảo các hoạt động thương mại công bằng, trong khi trong tài chính, backstop có thể là quỹ dự trữ để hấp thụ các khoản lỗ trong thời kỳ khủng hoảng.

namespace

a fence or screen used to stop balls from going outside the playing area

hàng rào hoặc màn chắn được sử dụng để ngăn bóng ra khỏi khu vực chơi

Ví dụ:
  • Some of his pitches hit the backstop.

    Một số cú ném của anh ấy đã chạm tới điểm cản phá.

the player who stands behind the person who is batting and catches the ball if that person does not hit it

người chơi đứng sau người đang đánh bóng và bắt bóng nếu người đó không đánh bóng

Từ, cụm từ liên quan

something that is done or prepared in advance in order to prevent worse problems if something goes wrong

điều gì đó được thực hiện hoặc chuẩn bị trước để ngăn ngừa những vấn đề tồi tệ hơn nếu có điều gì đó không ổn

Ví dụ:
  • The country needs a financial backstop to deal with bank failures.

    Đất nước cần có sự hỗ trợ tài chính để giải quyết tình trạng phá sản của ngân hàng.