Định nghĩa của từ bachelor apartment

bachelor apartmentnoun

căn hộ độc thân

/ˈbætʃələr əpɑːtmənt//ˈbætʃələr əpɑːrtmənt/

Thuật ngữ "bachelor apartment" thường được dùng để mô tả một nơi ở nhỏ, một phòng ngủ, thường do một cá nhân độc thân, chưa lập gia đình ở. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời Victoria vào cuối những năm 1800. Vào thời điểm đó, nhiều người đàn ông độc thân sống ở các khu vực thành thị và làm việc quanh khu tài chính của London thường thuê những chỗ ở nhỏ, khiêm tốn khi họ mới bắt đầu sự nghiệp. Thuật ngữ "bachelor" trong bối cảnh này ám chỉ một người đàn ông chưa lập gia đình, và thuật ngữ "apartment" ám chỉ một đơn vị nhà ở riêng biệt trong một tòa nhà lớn hơn. Khi ngày càng nhiều thanh niên chuyển đến các thành phố để làm việc, đặc biệt là vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "bachelor apartment" trở nên phổ biến hơn để mô tả những không gian sống nhỏ và tiện dụng này. Ngày nay, cụm từ "bachelor apartment" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó nhưng cũng được dùng để mô tả các loại chỗ ở khác nhau ở các khu vực thành thị, từ các studio nhỏ đến các căn hộ một phòng ngủ rộng rãi hơn dành cho những người độc thân, chưa lập gia đình.

namespace
Ví dụ:
  • After graduating from college, John moved into a cozy bachelor apartment near campus to start his independent life.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, John chuyển đến một căn hộ ấm cúng gần trường để bắt đầu cuộc sống tự lập.

  • The small but functional bachelor apartment was all Alex needed after years of living with roommates.

    Căn hộ độc thân nhỏ nhưng đầy đủ tiện nghi là tất cả những gì Alex cần sau nhiều năm sống chung với bạn cùng phòng.

  • The bachelor apartment, with its sparse decor and minimalistic style, suited the minimalist lifestyle of the artist who lived there.

    Căn hộ độc thân, với đồ trang trí đơn giản và phong cách tối giản, phù hợp với lối sống tối giản của nghệ sĩ sống ở đó.

  • The retired executive downsized to a bachelor apartment in the city, enjoying the freedom of no maintenance and convenient amenities.

    Cựu giám đốc điều hành đã chuyển đến một căn hộ độc thân trong thành phố, tận hưởng sự tự do, không cần bảo trì và các tiện nghi thuận tiện.

  • The bachelor apartment provided the perfect space for the introverted writer to focus on his craft without any distractions.

    Căn hộ độc thân cung cấp không gian hoàn hảo cho nhà văn hướng nội tập trung vào nghề của mình mà không bị bất kỳ sự sao nhãng nào.

  • When the bachelor moved into his new apartment, he splurged on a comfortable sofa and a high-definition TV to make his space cozy.

    Khi anh chàng độc thân này chuyển đến căn hộ mới, anh đã chi mạnh tay cho một chiếc ghế sofa thoải mái và một chiếc TV độ nét cao để không gian trở nên ấm cúng.

  • The bachelor apartment, with its open-plan design, made it easy for the bartender to entertain friends on weekends without any clutter.

    Căn hộ độc thân với thiết kế mở giúp người pha chế dễ dàng tiếp đãi bạn bè vào cuối tuần mà không phải bận tâm đến đồ đạc lộn xộn.

  • The recent law school graduate loved his new bachelor apartment with its updated appliances and modern amenities.

    Sinh viên mới tốt nghiệp trường luật rất thích căn hộ độc thân mới của mình với các thiết bị hiện đại và tiện nghi.

  • The technophile bachelor made sure his apartment was outfitted with the latest tech gadgets, including a smart thermostat and voice-controlled lighting.

    Anh chàng độc thân đam mê công nghệ này đảm bảo căn hộ của mình được trang bị những tiện ích công nghệ mới nhất, bao gồm bộ điều chỉnh nhiệt độ thông minh và hệ thống chiếu sáng điều khiển bằng giọng nói.

  • The bachelor's apartment, with its central location and affordable rent, made it an ideal place for the travel enthusiast to come home to after long trips.

    Căn hộ dành cho người độc thân, với vị trí trung tâm và giá thuê phải chăng, là nơi lý tưởng để những người đam mê du lịch trở về sau những chuyến đi dài.