Định nghĩa của từ furnished

furnishedadjective

được trang bị

/ˈfɜːnɪʃt//ˈfɜːrnɪʃt/

Từ "furnished" có nguồn gốc từ tiếng Latin "furnire", có nghĩa là "trang bị" hoặc "cung cấp". Thuật ngữ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "furnish", có nghĩa là cung cấp các vật dụng cần thiết, như trong "trang bị đồ đạc cho một căn phòng". Vào thế kỷ 14, phân từ quá khứ của "furnish", "furnished," xuất hiện, ban đầu được dùng để mô tả hành động trang bị hoặc cung cấp cho một thứ gì đó những thứ cần thiết để hoạt động. Theo thời gian, ý nghĩa của "furnished" được mở rộng để mô tả một không gian, chẳng hạn như một căn phòng, có đồ đạc và các tiện nghi khác. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một bất động sản cho thuê, chẳng hạn như một căn hộ hoặc ngôi nhà, được trang bị các vật dụng cần thiết, để người thuê chỉ cần chuyển đến.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc

examplea furnished house: nhà

examplea furnished room: phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc

namespace
Ví dụ:
  • The apartment is fully furnished, complete with a comfortable couch, two chairs, and a stylish wooden coffee table.

    Căn hộ được trang bị đầy đủ nội thất, bao gồm một chiếc ghế sofa thoải mái, hai chiếc ghế và một chiếc bàn cà phê bằng gỗ kiểu cách.

  • The conference room is furnished with a large mahogany conference table, ergonomic chairs, and modern audiovisual equipment.

    Phòng hội nghị được trang bị một bàn hội nghị lớn bằng gỗ gụ, ghế ngồi tiện dụng và thiết bị nghe nhìn hiện đại.

  • The house is tastefully furnished, featuring traditional antiques mixed with contemporary pieces for a unique and timeless vibe.

    Ngôi nhà được trang trí nội thất trang nhã, với đồ cổ truyền thống kết hợp với đồ hiện đại tạo nên nét độc đáo và vượt thời gian.

  • The vacation rental is furnished with all the necessary amenities, including a fully equipped kitchen, cozy beds, and clean linens.

    Nhà nghỉ dưỡng cho thuê được trang bị đầy đủ tiện nghi cần thiết, bao gồm bếp đầy đủ tiện nghi, giường ấm cúng và khăn trải giường sạch sẽ.

  • The hotel guest rooms are furnished with plush bedding, fluffy pillows, and a flat-screen TV for entertainment.

    Các phòng nghỉ tại khách sạn được trang bị bộ đồ giường sang trọng, gối mềm mại và TV màn hình phẳng để giải trí.

  • The library is furnished with classic leather-bound books, old-fashioned wooden desks, and well-worn armchairs.

    Thư viện được trang bị những cuốn sách bìa da cổ điển, bàn gỗ kiểu cũ và những chiếc ghế bành cũ kỹ.

  • The classroom is furnished with sturdy desks, comfortable chairs, and plenty of storage space for classroom supplies.

    Lớp học được trang bị bàn ghế chắc chắn, ghế ngồi thoải mái và nhiều không gian lưu trữ đồ dùng học tập.

  • The office space is furnished with everything a growing business needs, from ergonomic workstations to high-speed internet and state-of-the-art phone systems.

    Không gian văn phòng được trang bị đầy đủ mọi thứ mà một doanh nghiệp đang phát triển cần, từ các trạm làm việc tiện dụng đến internet tốc độ cao và hệ thống điện thoại hiện đại.

  • The commercial space is fully furnished, with modern office furniture, adjustable lighting, and climate control for optimal comfort and productivity.

    Không gian thương mại được trang bị đầy đủ nội thất, với đồ nội thất văn phòng hiện đại, hệ thống chiếu sáng có thể điều chỉnh và hệ thống kiểm soát khí hậu để mang lại sự thoải mái và năng suất tối ưu.

  • The museum exhibit space is fully furnished with interactive displays, multimedia installations, and educational materials to engage and inform visitors of all ages.

    Không gian triển lãm của bảo tàng được trang bị đầy đủ màn hình tương tác, thiết bị đa phương tiện và tài liệu giáo dục để thu hút và cung cấp thông tin cho du khách ở mọi lứa tuổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches