Định nghĩa của từ babyhood

babyhoodnoun

thời thơ ấu

/ˈbeɪbihʊd//ˈbeɪbihʊd/

"Babyhood" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 16. Đây là sự kết hợp của từ "baby" và hậu tố "-hood", có nghĩa là trạng thái hoặc điều kiện. Bản thân từ "baby" có một lịch sử phức tạp, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "babe" và tiếng Pháp cổ "bebe". Những từ này cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "balbus", có nghĩa là "stammering" hoặc "nói ngọng", phản ánh lời nói của trẻ nhỏ. Do đó, "babyhood" mô tả giai đoạn cuộc đời của một người được đặc trưng bởi các đặc điểm và phẩm chất liên quan đến việc là một đứa trẻ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtuổi thơ

namespace
Ví dụ:
  • During babyhood, my little one would often fall asleep while being rocked in my arms.

    Khi còn nhỏ, con tôi thường ngủ thiếp đi khi được tôi bế trên tay.

  • The house was filled with the sounds of rattles and coos during the babyhood years.

    Ngôi nhà tràn ngập tiếng lục lạc và tiếng ầu ơ của trẻ thơ.

  • I cherished every moment of my baby's first smiles and giggles during babyhood.

    Tôi trân trọng từng khoảnh khắc nụ cười và tiếng cười khúc khích đầu tiên của con trong suốt thời thơ ấu.

  • The simple joy of watching my baby learn to roll over and crawl during babyhood filled my heart with delight.

    Niềm vui giản đơn khi chứng kiến ​​con mình học cách lăn và bò trong suốt thời thơ ấu đã tràn ngập trái tim tôi.

  • The tiny little socks and onesies that I bought for my baby during babyhood now seem adorably small.

    Những chiếc tất và bộ đồ liền quần nhỏ xíu mà tôi mua cho con khi còn nhỏ giờ đây trông thật đáng yêu.

  • The sleepless nights and endless diaper changes during babyhood became a distant memory as my child grew older.

    Những đêm mất ngủ và việc thay tã liên tục trong thời thơ ấu đã trở thành ký ức xa vời khi con tôi lớn lên.

  • Babies seem to live entirely in the moment, and I was grateful to revel in every babyhood milestone.

    Trẻ sơ sinh dường như sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, và tôi rất biết ơn khi được tận hưởng từng cột mốc phát triển của trẻ.

  • The coziness of holding a sleeping baby closely reminded me of the preciousness of babyhood.

    Cảm giác ấm áp khi ôm chặt một đứa bé đang ngủ khiến tôi nhớ đến sự quý giá của thời thơ ấu.

  • Each new discovery during babyhood brought me close to my baby and helped me learn more about their beautiful mind.

    Mỗi khám phá mới trong thời thơ ấu lại giúp tôi gần gũi hơn với con mình và hiểu thêm về tâm trí tuyệt đẹp của bé.

  • Babyhood is such a fleeting time, but I will always treasure the memories and feelings those precious few years brought me.

    Tuổi thơ trôi qua thật nhanh, nhưng tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm và cảm xúc mà những năm tháng quý giá đó mang lại cho tôi.