Định nghĩa của từ average out

average outphrasal verb

trung bình ra

////

Cụm từ "average out" là một biểu thức toán học dùng để chỉ việc tìm điểm giữa hoặc tâm của một tập hợp số bằng cách tính trung bình cộng hoặc trung bình cộng. Bản thân thuật ngữ "average" bắt nguồn từ tiếng Latin "aver" có nghĩa là "tổng hợp" hoặc "tổng hợp". Vào thế kỷ 14, nó trở thành một từ tiếng Anh trung đại "averige", có nghĩa là "mang ngược hoặc cân bằng các tài khoản" trong tiếng Hà Lan và tiếng Đức thời trung cổ. Cuối cùng, vào đầu thế kỷ 16, "average" đã phát triển để chỉ giá trị trung bình hoặc tổng của tất cả các giá trị trong một nhóm, có thể "cân bằng" các giá trị cực đoan khác. Thuật ngữ "average out" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà thống kê và kế toán cần một cụm từ ngắn gọn để mô tả quá trình tìm giá trị trung bình hoặc tổng của tất cả các giá trị trong một tập hợp. Thay vì mô tả riêng lẻ các phép tính phức tạp để tìm trung bình cộng, thuật ngữ "average out" đã đơn giản hóa quá trình này và chuẩn hóa nó bằng ngôn ngữ toán học.

namespace
Ví dụ:
  • After running a series of tests, the results showed that the new drug had an average outcome – it neither significantly improved nor worsened the patient's condition.

    Sau khi tiến hành một loạt các thử nghiệm, kết quả cho thấy loại thuốc mới có kết quả trung bình – nó không cải thiện đáng kể hoặc làm tình trạng của bệnh nhân xấu đi.

  • The final exams for the semester resulted in average grades for most of the students, with some excelling and a few struggling.

    Kỳ thi cuối kỳ của học kỳ này có kết quả điểm trung bình đối với hầu hết học sinh, một số học sinh đạt điểm cao và một số học sinh kém.

  • The team's performance in the first half left something to be desired, as they averaged out around five points per quarter.

    Màn trình diễn của đội trong hiệp một không được như mong đợi khi họ chỉ ghi được trung bình khoảng năm điểm mỗi hiệp.

  • The employee's annual performance review revealed that she met expectations, or an average rating.

    Đánh giá hiệu suất hàng năm của nhân viên cho thấy cô ấy đã đáp ứng được kỳ vọng hoặc xếp hạng trung bình.

  • The salary offered to the candidate fell right in line with industry averages, neither excessively high nor low.

    Mức lương được cung cấp cho ứng viên nằm ở mức trung bình của ngành, không quá cao cũng không quá thấp.

  • The climate for the past month has been average, with temperatures neither unusually hot nor cold.

    Khí hậu trong tháng qua ở mức trung bình, nhiệt độ không quá nóng hoặc quá lạnh.

  • The company's stock prices have been averaging out around their initial offering price.

    Giá cổ phiếu của công ty đang ở mức trung bình quanh mức giá chào bán ban đầu.

  • The team's overall output for the week was average, with some individuals exceeding expectations and others falling below.

    Năng suất chung của cả nhóm trong tuần ở mức trung bình, một số cá nhân vượt quá mong đợi và một số khác thì không.

  • The sustainability rating for the company's practices was deemed average, with room for improvement.

    Xếp hạng tính bền vững cho các hoạt động của công ty được đánh giá ở mức trung bình, vẫn còn nhiều chỗ cần cải thiện.

  • The time it took for the package to reach its destination fell right in line with the estimated delivery period, or an average delivery time.

    Thời gian để gói hàng đến đích hoàn toàn phù hợp với thời gian giao hàng ước tính hoặc thời gian giao hàng trung bình.