danh từ
sự quy ra
quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền
sự quy kết
/ˌætrɪˈbjuːʃn//ˌætrɪˈbjuːʃn/Từ "attribution" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "attributio" có nghĩa là "allegation" hoặc "assignment". Nó bắt nguồn từ động từ "attribuere", có nghĩa là "gán" hoặc "gán cho". Động từ này là sự kết hợp của "ad" (cho) và "tribuere" (phân phối hoặc phân bổ). Từ tiếng Anh "attribution" đã đi vào ngôn ngữ vào thế kỷ 15, mượn từ tiếng Pháp cổ "attribucion". Ban đầu, nó ám chỉ hành động gán hoặc quy cho ai đó hoặc thứ gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả việc thừa nhận nguồn gốc hoặc xuất xứ của một ý tưởng, khái niệm hoặc tác phẩm. Ngày nay, việc ghi nhận thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như văn bản học thuật, luật bản quyền và triết học, để ghi nhận công lao của những người sáng tạo hoặc tác giả ban đầu của các ý tưởng hoặc tác phẩm.
danh từ
sự quy ra
quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền
the act of saying or believing that something is the result of a particular thing
hành động nói hoặc tin rằng một cái gì đó là kết quả của một điều cụ thể
sự quy kết không đúng nguyên nhân tử vong
the act of saying or believing that somebody is responsible for doing something, especially for saying, writing or painting something
hành động nói hoặc tin rằng ai đó có trách nhiệm làm điều gì đó, đặc biệt là nói, viết hoặc vẽ điều gì đó
Việc xác định bức tranh này là của Rembrandt chưa bao giờ bị nghi ngờ.
Không có văn bản nào có ghi công của tác giả.
the act of regarding a quality or feature as belonging to somebody/something
hành động coi một phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó là thuộc về ai đó/cái gì đó
sự quy kết trách nhiệm pháp lý
sự gán ghép cảm xúc của con người với động vật