Định nghĩa của từ authorship

authorshipnoun

tác giả

/ˈɔːθəʃɪp//ˈɔːθərʃɪp/

Từ "authorship" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "auctoreschep", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "auctor", có nghĩa là "author" hoặc "người khởi xướng", và "scire", có nghĩa là "biết" hoặc "sở hữu kiến ​​thức". Trong tiếng Latin, cụm từ "auctoritas" ám chỉ thẩm quyền hoặc chuyên môn của một tác giả, sau đó phát triển thành từ tiếng Anh "authorship." Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động viết hoặc tạo ra một tác phẩm, nhưng theo thời gian, nó ám chỉ quyền sở hữu và trách nhiệm của một nhà văn đối với tác phẩm của họ. Ngày nay, quyền tác giả được sử dụng để mô tả hành động tạo ra một tác phẩm viết, cũng như các quyền và yêu cầu sở hữu đi kèm với nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghề viết văn

meaningnguồn tác giả (một cuốn sách)

examplea book of doubrful authorship: một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)

namespace

the identity of the person who wrote something, especially a book

danh tính của người đã viết một cái gì đó, đặc biệt là một cuốn sách

Ví dụ:
  • The authorship of the poem is unknown.

    Tác giả của bài thơ vẫn chưa được biết rõ.

  • Emily Bronte's authorship of "Wuthering Heights" was not recognized during her lifetime due to its dark and unconventional themes.

    Quyền tác giả của "Đồi gió hú" của Emily Bronte không được công nhận khi bà còn sống vì chủ đề đen tối và phi truyền thống của tác phẩm.

  • Shakespeare's authorship of the plays attributed to him has been debated by scholars for centuries.

    Quyền tác giả của các vở kịch được cho là của Shakespeare đã là chủ đề tranh luận của các học giả trong nhiều thế kỷ.

  • Virginia Woolf famously argued in her essay "Professions for Women" that a woman's authorship is often undervalued and misunderstood by society.

    Virginia Woolf nổi tiếng với lập luận trong bài tiểu luận "Nghề nghiệp của phụ nữ" rằng vai trò tác giả của phụ nữ thường bị xã hội đánh giá thấp và hiểu lầm.

  • Maya Angelou's authorship of her powerful memoir "I Know Why the Caged Bird Sings" cemented her reputation as a prominent writer and activist.

    Việc Maya Angelou viết cuốn hồi ký đầy sức mạnh "I Know Why the Caged Bird Sings" đã củng cố danh tiếng của bà như một nhà văn và nhà hoạt động nổi tiếng.

the activity or fact of writing a book

hoạt động hoặc thực tế viết một cuốn sách

Ví dụ:
  • He published the report in joint authorship with a colleague.

    Ông đã công bố báo cáo này với tư cách là tác giả chung cùng một đồng nghiệp.