Định nghĩa của từ provenance

provenancenoun

nguồn gốc

/ˈprɒvənəns//ˈprɑːvənəns/

Từ "provenance" bắt nguồn từ tiếng Pháp "provenir", có nghĩa là "đến từ". Vào thế kỷ 17, các nhà sưu tập người Pháp bắt đầu sử dụng "provenance" để mô tả vị trí hoặc nơi xuất xứ của một tác phẩm nghệ thuật hoặc một vật thể. Từ này được các nhà sưu tập nói tiếng Anh sử dụng vào thế kỷ 19 như một cách để xác định tính xác thực và lịch sử của một vật phẩm. Nguồn gốc từ đó đã trở thành một khái niệm quan trọng trong thế giới nghệ thuật và đồ cổ, vì nó cung cấp hồ sơ về quyền sở hữu và giúp xác thực và định giá các vật thể có ý nghĩa lịch sử và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành

namespace
Ví dụ:
  • The painting's provenance can be traced back to its creation by the renowned artist in the 19th century.

    Nguồn gốc của bức tranh có thể bắt nguồn từ khi nó được nghệ sĩ nổi tiếng sáng tác vào thế kỷ 19.

  • The antique vase's provenance includes several notable collectors and was exhibited in a prestigious museum.

    Nguồn gốc của chiếc bình cổ này bao gồm từ một số nhà sưu tập nổi tiếng và đã được trưng bày tại một bảo tàng danh tiếng.

  • The diamond necklace's provenance is well-documented, with receipts and certificates from reputable jewelers.

    Nguồn gốc của chiếc vòng cổ kim cương được ghi chép đầy đủ, có biên lai và giấy chứng nhận từ các thợ kim hoàn có uy tín.

  • The rare manuscript's provenance remains a mystery, as there are no records of its origin or previous owners.

    Nguồn gốc của bản thảo quý hiếm này vẫn còn là một bí ẩn vì không có hồ sơ nào về nguồn gốc hoặc chủ sở hữu trước đây của nó.

  • The sculpture's provenance reveals that it was part of a private collection before being acquired by the museum.

    Nguồn gốc của tác phẩm điêu khắc cho thấy nó từng là một phần của bộ sưu tập tư nhân trước khi được bảo tàng mua lại.

  • The antique figurine's provenance includes a previous owner who was a prominent ancient art collector.

    Nguồn gốc của bức tượng cổ này bao gồm một chủ sở hữu trước đây là một nhà sưu tập nghệ thuật cổ đại nổi tiếng.

  • The provenance of the painting includes a connection to a significant historical event, adding to its cultural importance.

    Nguồn gốc của bức tranh bao gồm mối liên hệ với một sự kiện lịch sử quan trọng, làm tăng thêm tầm quan trọng về mặt văn hóa của nó.

  • The luxury car's provenance includes a detailed service history and original purchase records.

    Nguồn gốc của chiếc xe sang trọng bao gồm lịch sử bảo dưỡng chi tiết và hồ sơ mua hàng ban đầu.

  • The limited edition print's provenance includes a certificate of authenticity and a letter of provenance from the artist's studio.

    Bản in phiên bản giới hạn có kèm giấy chứng nhận xác thực và thư chứng nhận xuất xứ từ xưởng vẽ của nghệ sĩ.

  • The valuable piece of jewelry's provenance provides insights into its journey through the hands of several generations of wealthy collectors.

    Nguồn gốc của món đồ trang sức giá trị này cung cấp thông tin chi tiết về hành trình của nó qua tay nhiều thế hệ nhà sưu tập giàu có.