Định nghĩa của từ attitude problem

attitude problemnoun

vấn đề thái độ

/ˈætɪtjuːd prɒbləm//ˈætɪtuːd prɑːbləm/

Nguồn gốc của cụm từ "attitude problem" đề cập đến một vấn đề cụ thể mà một cá nhân có quan điểm hoặc thái độ tiêu cực hoặc bất lợi đối với người khác, tình huống hoặc hoàn cảnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên nghiệp, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc quản lý, để mô tả thái độ của nhân viên cản trở năng suất, tinh thần đồng đội hoặc sự hợp tác. Từ "problem" ngụ ý rằng hành vi hoặc tư duy tiêu cực này đang tạo ra một tình huống khó khăn, khó khăn hoặc trở ngại đòi hỏi phải giải quyết hoặc khắc phục. Do đó, thuật ngữ "attitude problem" biểu thị thái độ bất lợi của một cá nhân đã trở thành trở ngại trong việc tương tác theo cách tích cực hoặc mang tính xây dựng với người khác.

namespace
Ví dụ:
  • Jane's boss has expressed concerns about her negative attitude problem, which is affecting the morale of the team.

    Sếp của Jane đã bày tỏ lo ngại về thái độ tiêu cực của cô, điều này đang ảnh hưởng đến tinh thần của cả nhóm.

  • The teenager's consistent discourteous and disruptive behavior has led parents and teachers to believe that he has an attitude problem.

    Hành vi thiếu lịch sự và phá phách liên tục của cậu thiếu niên này khiến cha mẹ và giáo viên tin rằng cậu có vấn đề về thái độ.

  • The manager acknowledged that the team's poor performance can be attributed to their collective attitude problem.

    Người quản lý thừa nhận rằng thành tích kém của đội có thể là do vấn đề về thái độ tập thể của họ.

  • The company's CEO announced that he would not tolerate the frequent negative attitudes of some employees and urged them to improve or find employment elsewhere.

    Tổng giám đốc điều hành công ty tuyên bố rằng ông sẽ không chấp nhận thái độ tiêu cực thường xuyên của một số nhân viên và kêu gọi họ cải thiện hoặc tìm việc làm ở nơi khác.

  • The teacher confronted the student about her dismissive and hostile attitude in class, warning her that it could result in her failing the course.

    Giáo viên đã đối chất với học sinh về thái độ khinh thường và thù địch của em trong lớp, cảnh báo rằng hành động đó có thể khiến em bị trượt môn.

  • The coach was disappointed in the team's unwillingness to listen and work together, citing it as a significant attitude problem.

    Huấn luyện viên thất vọng vì đội không chịu lắng nghe và làm việc cùng nhau, coi đó là vấn đề nghiêm trọng về thái độ.

  • The elderly couple's argumentative and argumentative spirits resulted in a strained relationship, which some observers felt was an attitude problem.

    Tính cách hay cãi cọ và hay tranh luận của cặp vợ chồng lớn tuổi đã dẫn đến mối quan hệ căng thẳng, mà một số người quan sát cho rằng đó là vấn đề về thái độ.

  • The team leader identified a hostile work environment as the primary attitude problem affecting productivity and cohesion.

    Trưởng nhóm xác định môi trường làm việc thù địch là vấn đề thái độ chính ảnh hưởng đến năng suất và sự gắn kết.

  • The company's recent acquisition brought about a shift in culture, as some employees faced an attitude problem adjusting to the new environment.

    Việc công ty gần đây được mua lại đã mang đến sự thay đổi về văn hóa, vì một số nhân viên gặp vấn đề về thái độ khi phải thích nghi với môi trường mới.

  • The employee's apathy and reluctance to commit resulted in an attitude problem that made managers question his loyalty.

    Sự thờ ơ và miễn cưỡng cam kết của nhân viên đã dẫn đến vấn đề về thái độ khiến các nhà quản lý nghi ngờ lòng trung thành của anh ta.