Định nghĩa của từ hacker

hackernoun

tin tặc

/ˈhakə/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "hacker" có nguồn gốc từ những năm 1960 tại Tech Model Railroad Club của MIT. Ban đầu, nó ám chỉ **những lập trình viên lành nghề** tìm ra giải pháp sáng tạo cho các thách thức kỹ thuật, thường đẩy giới hạn của hệ thống của họ lên cao. Từ này phát triển vào những năm 1980, mang hàm ý tiêu cực khi **tội phạm máy tính** bắt đầu khai thác lỗ hổng để trục lợi cá nhân. Tuy nhiên, ý nghĩa tích cực ban đầu của "hacker" vẫn tồn tại cho đến ngày nay, mô tả những cá nhân có **khả năng kỹ thuật đặc biệt và niềm đam mê giải quyết vấn đề**.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười lấy dữ liệu máy tính mà không được phép

namespace

a person who uses computers to get access to data in somebody else's computer or phone system without permission

người sử dụng máy tính để truy cập dữ liệu trong hệ thống máy tính hoặc điện thoại của người khác mà không được phép

Ví dụ:
  • The FBI is investigating a group of notorious hackers who have been breaking into high-security networks and stealing sensitive data.

    FBI đang điều tra một nhóm tin tặc khét tiếng chuyên đột nhập vào các mạng lưới an ninh cao và đánh cắp dữ liệu nhạy cảm.

  • Some hackers use their skills for good, helping companies identify vulnerabilities in their systems before they can be exploited.

    Một số tin tặc sử dụng kỹ năng của mình vào mục đích tốt, giúp các công ty xác định lỗ hổng trong hệ thống trước khi chúng bị khai thác.

  • The CEO's personal information was compromised after a hacker gained unauthorized access to the company's database.

    Thông tin cá nhân của CEO đã bị xâm phạm sau khi tin tặc truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu của công ty.

  • The hacker's motive for breaking into the government's computer systems was unclear, but experts speculate it could have been a nation-state-sponsored cyber attack.

    Động cơ của tin tặc khi đột nhập vào hệ thống máy tính của chính phủ vẫn chưa rõ ràng, nhưng các chuyên gia suy đoán đây có thể là một cuộc tấn công mạng do một quốc gia tài trợ.

  • Hackers have been using social engineering tactics to trick people into revealing their login credentials, making it easier for them to gain access to sensitive information.

    Tin tặc đã sử dụng các chiến thuật kỹ thuật xã hội để lừa mọi người tiết lộ thông tin đăng nhập, giúp chúng dễ dàng truy cập vào thông tin nhạy cảm hơn.

Từ, cụm từ liên quan

a person who uses or writes computer programs with enthusiasm and skill

một người sử dụng hoặc viết các chương trình máy tính với sự nhiệt tình và kỹ năng

Ví dụ:
  • The software is so complicated that only experienced hackers can use it.

    Phần mềm này phức tạp đến mức chỉ những hacker có kinh nghiệm mới có thể sử dụng được.

Từ, cụm từ liên quan

All matches