Định nghĩa của từ besiege

besiegeverb

vây

/bɪˈsiːdʒ//bɪˈsiːdʒ/

Từ "besiege" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "siéger", có nghĩa là "ngồi" hoặc "chiếm đóng". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "sedere", cũng có nghĩa là "ngồi". Trong bối cảnh chiến tranh, bao vây ai đó hoặc thứ gì đó có nghĩa là bao vây và tấn công bằng vũ lực, thường bằng cách bao vây địa điểm hoặc thành trì và cắt đứt nguồn cung cấp. Khái niệm ngồi hoặc chiếm đóng một nơi để kiểm soát nó là gốc rễ của ý nghĩa của từ này. Theo thời gian, từ "besiege" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả cách sử dụng tượng trưng như tấn công trên mạng xã hội hoặc cưỡng ép về mặt cảm xúc, nhưng nguồn gốc của nó bắt nguồn sâu sắc từ chiến tranh thời trung cổ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(quân sự) bao vây, vây hãm

meaningxúm quanh

meaning(nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)

exampleto be besieged with questions: bị chất vấn dồn dập

namespace

to surround a building, city, etc. with soldiers until the people inside are forced to let you in

bao vây một tòa nhà, thành phố, v.v. với binh lính cho đến khi những người bên trong buộc phải cho bạn vào

Ví dụ:
  • Paris was besieged for four months and forced to surrender.

    Paris bị bao vây trong bốn tháng và buộc phải đầu hàng.

  • Fans besieged the box office to try and get tickets for the concert.

    Người hâm mộ đã bao vây phòng vé để cố gắng giành được vé cho buổi hòa nhạc.

Từ, cụm từ liên quan

to surround somebody/something in large numbers

vây quanh ai/cái gì với số lượng lớn

Ví dụ:
  • The actress was besieged by reporters at the airport.

    Nữ diễn viên bị phóng viên bao vây ở sân bay.

to send so many letters, ask so many questions, etc. that it is difficult for somebody to deal with them all

gửi quá nhiều thư, đặt quá nhiều câu hỏi, v.v... đến mức ai đó khó có thể giải quyết được tất cả

Ví dụ:
  • The radio station was besieged with calls from angry listeners.

    Đài phát thanh bị bao vây bởi những cuộc gọi từ những thính giả giận dữ.