Định nghĩa của từ snobbery

snobberynoun

hợm hĩnh

/ˈsnɒbəri//ˈsnɑːbəri/

Từ "snob" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 18, có thể là từ viết tắt "S.N.O.B." Từ này có nghĩa là "**S**ine **N**obility **O**blige **B**orn" (có nghĩa là "không sinh ra trong giới quý tộc"). Ban đầu, từ này được dùng để mô tả những người khao khát trở thành tầng lớp thượng lưu và bắt chước cách cư xử và phong tục của họ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ ai coi thường người khác dựa trên địa vị xã hội, sự giàu có hoặc sở thích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi

meaningsự màu mè, sự điệu bộ

namespace
Ví dụ:
  • The exclusive atmosphere of the high-end restaurant was suffused with snobbery as the waitstaff spoke ornate vocabulary and wore luxury attire.

    Không khí độc quyền của nhà hàng cao cấp tràn ngập sự kiêu ngạo khi nhân viên phục vụ nói năng hoa mỹ và mặc trang phục sang trọng.

  • The fashion show displayed an array of couture garments, exuding a materialistic and snobbish demeanor that left some patrons feeling out of place.

    Buổi trình diễn thời trang trưng bày một loạt các trang phục may đo cao cấp, toát lên phong thái vật chất và kiêu ngạo khiến một số khách hàng cảm thấy lạc lõng.

  • The wealthy socialites at the charity event exuded a snobbish attitude, sparing no expense on their designer gowns and overly polite demeanor.

    Những người giàu có trong giới thượng lưu tại sự kiện từ thiện tỏ ra kiêu ngạo, không tiếc tiền mua váy áo hàng hiệu và thái độ lịch sự thái quá.

  • The elite members of the private club held their noses aloft and turned their backs on those they considered beneath their social status, displaying a blatant air of snobbery.

    Những thành viên ưu tú của câu lạc bộ tư nhân hếch mũi và quay lưng lại với những người mà họ coi là thấp kém hơn mình, thể hiện thái độ kiêu ngạo trắng trợn.

  • The snobbery among the artistic community reached new heights as the critics applauded the latest avant-garde exhibition, oblivious to the fact that the art was incomprehensible to the common man.

    Sự kiêu ngạo trong cộng đồng nghệ thuật đã lên đến đỉnh điểm khi các nhà phê bình hoan nghênh triển lãm tiên phong mới nhất, mà không nhận ra rằng nghệ thuật này không thể hiểu được đối với công chúng bình thường.

  • The snobbish banker scoffed at the measures taken by the government to provide economic relief, believing that the common people should simply pull themselves up by their bootstraps.

    Ông chủ ngân hàng kiêu ngạo chế giễu các biện pháp mà chính phủ thực hiện để cứu trợ kinh tế, tin rằng người dân thường chỉ cần tự mình vượt qua khó khăn.

  • The artisanage of the winery was an overt display of snobbery, as the wine list was filled with strange and hard-to-pronounce labels that only the wealthy elite could afford.

    Nghề thủ công của nhà máy rượu là một biểu hiện công khai của sự kiêu ngạo, vì danh sách rượu vang đầy những nhãn hiệu lạ và khó phát âm mà chỉ giới thượng lưu giàu có mới có thể mua được.

  • The luxury car show touted a variety of highly expensive vehicles, fostering an air of snobbishness that left the common man confused and out of place.

    Triển lãm xe hơi hạng sang này chào bán nhiều loại xe cực kỳ đắt tiền, tạo nên bầu không khí kiêu ngạo khiến người bình thường cảm thấy bối rối và lạc lõng.

  • The fad of organic produce has taken on a rather snobbish air, with some people believing that they are superior to those who fail to purchase all of their fruits and vegetables from local farmers' markets.

    Trào lưu sản xuất nông sản hữu cơ đã trở nên khá kiêu ngạo khi một số người tin rằng họ vượt trội hơn những người không mua tất cả trái cây và rau quả từ các chợ nông sản địa phương.

  • The snobbery displayed by the theater crowd regarding the latest Broadway production left many feeling ostracized and unworthy of attending the performance.

    Thái độ kiêu ngạo của đám đông khán giả liên quan đến vở diễn mới nhất trên sân khấu Broadway khiến nhiều người cảm thấy bị xa lánh và không xứng đáng tham dự buổi biểu diễn.

Từ, cụm từ liên quan