Định nghĩa của từ arranged marriage

arranged marriagenoun

hôn nhân sắp đặt

/əˌreɪndʒd ˈmærɪdʒ//əˌreɪndʒd ˈmærɪdʒ/

Cụm từ "arranged marriage" ám chỉ một tập tục truyền thống mà trong đó cha mẹ hoặc các thành viên gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn bạn đời phù hợp cho cuộc hôn nhân của con mình. Tập tục này phổ biến ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở Nam Á, Trung Đông và một số vùng ở Châu Phi và Đông Âu. Nguồn gốc của hôn nhân sắp đặt có thể bắt nguồn từ các bối cảnh lịch sử và văn hóa khác nhau. Ví dụ, trong văn hóa Ấn Độ, ý tưởng về hôn nhân sắp đặt bắt nguồn sâu sắc từ các chuẩn mực xã hội và tôn giáo coi trọng các giá trị và truyền thống gia đình. Về mặt thực tế, hôn nhân sắp đặt cũng là một cách chiến lược để các gia đình đảm bảo địa vị kinh tế và xã hội bằng cách thành lập liên minh với các gia tộc quyền lực khác. Theo thời gian, tập tục hôn nhân sắp đặt đã phát triển dưới ảnh hưởng của các hệ tư tưởng và quan điểm khác nhau. Trong các xã hội truyền thống, hôn nhân được mong đợi sẽ được sắp đặt khi cặp đôi còn trẻ và có rất ít tiếng nói trong vấn đề này. Tuy nhiên, khi xã hội trở nên tự do và tiến bộ hơn, kỳ vọng xung quanh hôn nhân sắp đặt đã trở nên bình đẳng hơn, với sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào việc cho phép những người trẻ tuổi tự chọn bạn đời của mình. Bất chấp những thay đổi này, ý tưởng về hôn nhân sắp đặt vẫn là một phần không thể thiếu của nhiều nền văn hóa và vẫn được thực hành rộng rãi trong các cộng đồng nơi các giá trị truyền thống được duy trì. Tuy nhiên, hôn nhân sắp đặt hiện đại thường liên quan nhiều hơn đến sự tham gia của cả hai bên, chẳng hạn như các cuộc họp, đàm phán và thảo luận, nhằm mục đích tìm ra một đối tác có lợi cho cả hai bên. Cuối cùng, khái niệm này thể hiện sự cân bằng phức tạp giữa truyền thống văn hóa và quyền tự do cá nhân, phát triển để đáp ứng nhu cầu của thời đại trong khi vẫn tôn trọng các chuẩn mực văn hóa đã ăn sâu.

namespace
Ví dụ:
  • In many traditional cultures, arranged marriages are still commonly practiced, where parents or matchmakers select compatible partners for their children based on factors such as socioeconomic status, religion, and family values.

    Trong nhiều nền văn hóa truyền thống, hôn nhân sắp đặt vẫn được thực hiện phổ biến, trong đó cha mẹ hoặc người mai mối sẽ chọn bạn đời phù hợp cho con cái mình dựa trên các yếu tố như địa vị kinh tế xã hội, tôn giáo và giá trị gia đình.

  • Despite the controversy surrounding arranged marriages in some Western societies, these unions often result in long-lasting and happy relationships as both partners accept and prioritize the expectations of their families.

    Bất chấp những tranh cãi xung quanh hôn nhân sắp đặt ở một số xã hội phương Tây, những cuộc hôn nhân này thường mang lại những mối quan hệ lâu dài và hạnh phúc vì cả hai đối tác đều chấp nhận và coi trọng kỳ vọng của gia đình.

  • The arranged marriage customs of India, Pakistan, and Bangladesh differ greatly from those seen in neighboring countries such as Nepal, where marriage is typically governed by a mix of religion and tradition.

    Phong tục hôn nhân sắp đặt ở Ấn Độ, Pakistan và Bangladesh rất khác so với các nước láng giềng như Nepal, nơi hôn nhân thường được điều chỉnh bởi sự kết hợp giữa tôn giáo và truyền thống.

  • During the ancient times of arranged marriages, bridal gifts such as dowries were given to the groom's family as a demonstration of the bride's wealth and social status.

    Vào thời xa xưa khi hôn nhân được sắp đặt, quà tặng cho cô dâu như của hồi môn được trao cho gia đình chú rể để thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội của cô dâu.

  • In modern times, many couples have the luxury of choosing whom they will marry, but for some, the traditional arranged marriage proves to be a preferred decision.

    Ngày nay, nhiều cặp đôi có thể thoải mái lựa chọn người mình sẽ kết hôn, nhưng đối với một số người, hôn nhân sắp đặt theo truyền thống lại là quyết định được ưa chuộng hơn.

  • Studies show that arranged marriages tend to occur at a younger age than love marriages, often taking place between the ages of 18 and 25 when individuals are more susceptible to the suggestions and pressures of their parents.

    Các nghiên cứu cho thấy hôn nhân sắp đặt có xu hướng xảy ra ở độ tuổi trẻ hơn so với hôn nhân vì tình yêu, thường diễn ra ở độ tuổi từ 18 đến 25 khi cá nhân dễ bị ảnh hưởng bởi những gợi ý và áp lực từ cha mẹ hơn.

  • Arranged marriages have been known to thrive in certain religious communities, particularly in Hinduism and Orthodox Judaism, where the traditions and values dictate the need for compatibility and religious continuity within families.

    Hôn nhân sắp đặt được biết đến là khá phổ biến trong một số cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là Ấn Độ giáo và Do Thái giáo Chính thống, nơi mà các truyền thống và giá trị quyết định nhu cầu về sự tương thích và tính liên tục về tôn giáo trong gia đình.

  • While some may perceive arranged marriages as restrictive and forced, advocates argue that the practice provides families with the opportunity to provide their children with a stable and loving partner, which is a vital consideration in certain cultures.

    Trong khi một số người có thể coi hôn nhân sắp đặt là hạn chế và ép buộc, những người ủng hộ lập luận rằng tập tục này mang đến cho các gia đình cơ hội tìm được người bạn đời ổn định và yêu thương con cái, đây là yếu tố quan trọng trong một số nền văn hóa.

  • In some arranged marriages, the bride and groom may not have met until the morning of the wedding ceremony, while in others, there may have been a long courtship period where the couple gets to know each other.

    Trong một số cuộc hôn nhân sắp đặt, cô dâu và chú rể có thể không gặp nhau cho đến sáng ngày cưới, trong khi ở những cuộc hôn nhân khác, có thể phải mất một thời gian dài tìm hiểu nhau.

  • Despite cultural variations and criticisms, arranged marriages continue to be a longstanding tradition that is still practiced in many parts of the world, and for those who partake in the customs, the arrangement often results in loving and harmonious marriages.

    Bất chấp những khác biệt về văn hóa và những lời chỉ trích, hôn nhân sắp đặt vẫn là một truyền thống lâu đời vẫn được thực hiện ở nhiều nơi trên thế giới và đối với những người tham gia vào phong tục này, sự sắp đặt này thường dẫn đến những cuộc hôn nhân đầy yêu thương và hòa thuận.