tính từ
đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi
như mồ hôi
a sweaty odour: mùi mồ hôi
làm đổ mồ hôi
mồ hôi
/ˈsweti//ˈsweti/"Sweaty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sweāt", có nghĩa là "mồ hôi". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sweitan", có nghĩa là "to sweat". Theo thời gian, "sweāt" đã phát triển thành "sweat" và sau đó là "sweaty," thêm hậu tố "-y" để biểu thị trạng thái tồn tại hoặc chất lượng. Hậu tố này phổ biến trong tiếng Anh, tạo ra các từ như "sleepy", "dirty" và "hungry". Vì vậy, "sweaty" chỉ đơn giản mô tả thứ gì đó được phủ hoặc giống mồ hôi, làm nổi bật cảm giác vật lý của mồ hôi.
tính từ
đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi
như mồ hôi
a sweaty odour: mùi mồ hôi
làm đổ mồ hôi
covered or wet with sweat
phủ đầy hoặc ướt đẫm mồ hôi
chân ướt đẫm mồ hôi
Anh cảm thấy nóng bừng và đổ mồ hôi.
Trán cô đổ mồ hôi vì đau đớn.
Ờ! Người bạn ướt đẫm mồ hôi và thật kinh khủng!
Anh nhanh chóng rời đi, cảm thấy toát mồ hôi vì xấu hổ.
making you become hot and covered with sweat
làm cho bạn trở nên nóng bức và đầy mồ hôi
Đó là công việc đẫm mồ hôi, dưới nắng nóng.