Định nghĩa của từ antiperspirant

antiperspirantnoun

chất chống mồ hôi

/ˌæntiˈpɜːspərənt//ˌæntiˈpɜːrspərənt/

Từ "antiperspirant" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19. Trước đó, mọi người đã sử dụng nhiều biện pháp khắc phục khác nhau để chống lại chứng đổ mồ hôi, chẳng hạn như nước hoa, bột và kem dưỡng da. Thuật ngữ "antiperspirant" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "anti" (chống lại) và "sypira" (mồ hôi). Vào cuối những năm 1800, một số công ty bắt đầu tiếp thị các sản phẩm được cho là có tác dụng giảm mồ hôi và đổ mồ hôi. Một trong những sản phẩm chống mồ hôi đầu tiên được Công ty Kieler Schmie-de giới thiệu vào năm 1888, sử dụng sự kết hợp của phèn chua (nhôm sunfat) và hương liệu để tạo ra bột khử mùi. Thuật ngữ "antiperspirant" được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20, khi ngày càng có nhiều sản phẩm có công dụng tương tự được tung ra thị trường. Ngày nay, chất chống mồ hôi là sản phẩm phổ biến trong thói quen hàng ngày của nhiều người và thuật ngữ này đã trở thành từ đồng nghĩa với việc kiểm soát mồ hôi và mang lại cảm giác tươi mát.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchất chống chảy nhiều mồ hôi

namespace
Ví dụ:
  • Sarah applied her favorite antiperspirant before her big presentation to prevent any embarrassing sweat stains.

    Sarah đã sử dụng chất khử mùi yêu thích của mình trước buổi thuyết trình quan trọng để ngăn ngừa bất kỳ vết mồ hôi đáng xấu hổ nào.

  • Mark always carries a travel-sized antiperspirant in his bag to freshen up after a long flight.

    Mark luôn mang theo một lọ lăn khử mùi du lịch trong túi để khử mùi sau một chuyến bay dài.

  • After a rigorous workout, Rachel massaged a generous amount of antiperspirant onto her underarms to ensure she stays dry throughout the day.

    Sau khi tập luyện vất vả, Rachel đã thoa một lượng lớn chất chống mồ hôi vào vùng dưới cánh tay để đảm bảo cô luôn khô ráo suốt cả ngày.

  • Hugo insists on using an antiperspirant with a natural scent to avoid any overpowering fragrance.

    Hugo nhấn mạnh việc sử dụng chất ngăn mồ hôi có mùi hương tự nhiên để tránh mùi hương quá nồng.

  • Siobhan started using a clinical-strength antiperspirant to address her excessive sweating problem.

    Siobhan bắt đầu sử dụng chất chống mồ hôi mạnh để giải quyết vấn đề đổ mồ hôi quá nhiều của mình.

  • Julia's antiperspirant doubles as a deodorant, which is a time-saving convenience for her busy mornings.

    Sản phẩm chống mồ hôi của Julia còn có tác dụng khử mùi, giúp cô tiết kiệm thời gian cho buổi sáng bận rộn của mình.

  • The antiperspirant in the product's active ingredients helps Isaiah maintain a fresh feel and odor-protection, even during hot summer days.

    Chất chống mồ hôi trong thành phần hoạt tính của sản phẩm giúp Isaiah duy trì cảm giác tươi mát và ngăn mùi, ngay cả trong những ngày hè nóng nực.

  • Taylor's favorite antiperspirant brand uses aluminum-based compounds to successfully control perspiration.

    Thương hiệu ngăn tiết mồ hôi yêu thích của Taylor sử dụng hợp chất gốc nhôm để kiểm soát mồ hôi hiệu quả.

  • Abby believes that the combination of the antiperspirant and the moisturizing properties in the product works miracles for her dry skin.

    Abby tin rằng sự kết hợp giữa chất chống mồ hôi và đặc tính dưỡng ẩm trong sản phẩm có tác dụng kỳ diệu đối với làn da khô của cô.

  • Mike uses an antiperspirant that comes in a stick form, which he says glides smoothly onto his skin, and keeps him feeling confident throughout the day.

    Mike sử dụng chất chống mồ hôi dạng thỏi mà anh cho biết là lướt nhẹ nhàng trên da và giúp anh cảm thấy tự tin suốt cả ngày.