Định nghĩa của từ adversarial

adversarialadjective

đối địch

/ˌædvəˈseəriəl//ˌædvərˈseriəl/

Từ "adversarial" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "adversarius" có nghĩa là "opponent" hoặc "kẻ thù", và bắt nguồn từ "advertere", có nghĩa là "quay lưng lại" hoặc "quay sang hướng đối lập". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "adversarius" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "adversarie", có nghĩa là "opponent" hoặc "kẻ thù". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "adversarial." Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "adversarial" bắt đầu mang hàm ý trang trọng hơn, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý và triết học. Nó ám chỉ tinh thần đối lập hoặc cạnh tranh, thường theo nghĩa miệt thị. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh tranh luận và lập luận, mô tả cách tiếp cận đối đầu hoặc gây tranh cãi. Ngày nay, từ "adversarial" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như luật pháp, chính trị và kinh doanh để mô tả mối quan hệ đối lập hoặc cạnh tranh.

namespace
Ví dụ:
  • During the legal battle, the two parties adopted adversarial positions, each determined to win at the expense of the other.

    Trong cuộc chiến pháp lý, hai bên đã đưa ra lập trường đối đầu, mỗi bên đều quyết tâm giành chiến thắng bằng cách hạ thấp bên kia.

  • The contentious negotiations between the two companies became increasingly adversarial as competition intensified.

    Các cuộc đàm phán gây tranh cãi giữa hai công ty ngày càng trở nên đối đầu khi sự cạnh tranh ngày càng gia tăng.

  • In court, the defense attorney took an adversarial approach, seeking to poke holes in the prosecution's case and introduce reasonable doubt.

    Tại tòa, luật sư bào chữa đã áp dụng cách tiếp cận đối đầu, tìm cách chỉ ra những điểm yếu trong cáo buộc của bên công tố và đưa ra nghi ngờ hợp lý.

  • The relationship between the siblings turned adversarial when they both decided to vie for the same coveted promotion at work.

    Mối quan hệ giữa hai anh em trở nên đối đầu khi cả hai quyết định cạnh tranh để giành được sự thăng tiến đáng mơ ước tại nơi làm việc.

  • The journalist's interviews with the politician's opponents were marked by an adversarial tone, with each side trying to score political points.

    Các cuộc phỏng vấn của nhà báo với đối thủ của chính trị gia này đều mang giọng điệu đối đầu, khi mỗi bên đều cố gắng ghi điểm chính trị.

  • The protesters saw the police response as entirely adversarial, with excessive force being used against peaceful demonstrators.

    Những người biểu tình cho rằng phản ứng của cảnh sát hoàn toàn mang tính đối đầu, khi cảnh sát sử dụng vũ lực quá mức đối với những người biểu tình ôn hòa.

  • In the high-stakes game of chess, each player adopted an adversarial stance, seeking to checkmate their opponent and secure victory.

    Trong trò chơi cờ vua có tiền cược cao, mỗi người chơi đều giữ lập trường đối đầu, tìm cách chiếu hết đối thủ và giành chiến thắng.

  • After the details of a secret deal emerged, the constituents became adversarial towards their elected officials, demanding answers and accountability.

    Sau khi thông tin chi tiết về thỏa thuận bí mật được tiết lộ, các cử tri đã phản đối các quan chức được bầu của họ, yêu cầu câu trả lời và trách nhiệm giải trình.

  • The researchers encountered an adversarial response from their peers in the scientific community, with criticism and skepticism from the outset.

    Các nhà nghiên cứu đã gặp phải phản ứng trái chiều từ các đồng nghiệp trong cộng đồng khoa học, với sự chỉ trích và hoài nghi ngay từ đầu.

  • In the sporting arena, the competitors adopted an adversarial mindset, determined to outperform their rivals and seize victory.

    Trong đấu trường thể thao, các đối thủ đã áp dụng tư duy đối đầu, quyết tâm đánh bại đối thủ và giành chiến thắng.