Định nghĩa của từ efficacy

efficacynoun

hiệu quả

/ˈefɪkəsi//ˈefɪkəsi/

Từ "efficacy" bắt nguồn từ tiếng Latin "effectus," có nghĩa là "result" hoặc "kết quả". Thuật ngữ này được cộng đồng y khoa sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ khả năng của một phương pháp điều trị tạo ra hiệu quả hoặc kết quả mong muốn. Nó phản ánh một cách tiếp cận khoa học và dựa trên bằng chứng hơn đối với chăm sóc sức khỏe, ưu tiên chứng minh các lợi ích khách quan hơn là các tuyên bố giai thoại hoặc chủ quan về hiệu quả. Về bản chất, khái niệm hiệu quả nói đến khả năng của một liệu pháp hoặc can thiệp để tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người, thúc đẩy sức khỏe, ngăn ngừa bệnh tật và cải thiện kết quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính có hiệu quả; hiệu lực

namespace
Ví dụ:
  • The newly developed drug showed high levels of efficacy in clinical trials.

    Loại thuốc mới được phát triển đã cho thấy hiệu quả cao trong các thử nghiệm lâm sàng.

  • The government's anti-poverty program has demonstrated significant efficacy in reducing poverty rates.

    Chương trình xóa đói giảm nghèo của chính phủ đã chứng minh được hiệu quả đáng kể trong việc giảm tỷ lệ nghèo đói.

  • The latest therapy for chronic pain has proven to be highly effective in managing symptoms.

    Phương pháp điều trị mới nhất cho chứng đau mãn tính đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng.

  • Researchers have found that cognitive-behavioral therapy has high levels of efficacy in treating anxiety disorders.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng liệu pháp nhận thức hành vi có hiệu quả cao trong điều trị rối loạn lo âu.

  • The new cancer treatment demonstrated remarkable efficacy in prolonging survival rates.

    Phương pháp điều trị ung thư mới đã chứng minh được hiệu quả đáng kể trong việc kéo dài tỷ lệ sống sót.

  • The healthcare initiative aimed at improving maternal health showed little efficacy in reducing maternal mortality rates.

    Sáng kiến ​​chăm sóc sức khỏe nhằm cải thiện sức khỏe bà mẹ không có nhiều hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tử vong ở bà mẹ.

  • The program designed to combat drug addiction has shown mixed efficacy, with some participants reporting success and others experiencing relapse.

    Chương trình được thiết kế để chống lại chứng nghiện ma túy đã cho thấy hiệu quả khác nhau, khi một số người tham gia báo cáo thành công nhưng một số khác lại tái nghiện.

  • The education reform program has been criticized for lacking convincing evidence of efficacy.

    Chương trình cải cách giáo dục đã bị chỉ trích vì thiếu bằng chứng thuyết phục về hiệu quả.

  • The strategy implemented to combat climate change has been praised for its high levels of efficacy.

    Chiến lược được thực hiện để chống lại biến đổi khí hậu đã được ca ngợi vì có hiệu quả cao.

  • The campaign to prevent the spread of COVID-9 has shown varying levels of efficacy in different parts of the world.

    Chiến dịch ngăn chặn sự lây lan của COVID-9 đã cho thấy mức độ hiệu quả khác nhau ở nhiều nơi trên thế giới.