Định nghĩa của từ apparently

apparentlyadverb

nhìn bên ngoài, hình như

/əˈparəntli/

Định nghĩa của từ undefined

"Apparently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apparens", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "trở nên rõ ràng". Từ này được phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "apparant", sau đó chuyển sang tiếng Anh "apparent" vào thế kỷ 14. "Apparently" xuất hiện sau đó, dưới dạng trạng từ của "apparent", có nghĩa là "có vẻ như" hoặc "có vẻ như". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, củng cố vị trí của nó trong tiếng Anh như một cách để truyền đạt điều gì đó được coi là hiển nhiên hoặc có khả năng xảy ra, ngay cả khi chưa được xác nhận.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnhìn bên ngoài, hình như

namespace
Ví dụ:
  • The skies apparently cleared up overnight, as the sun is shining brightly this morning.

    Bầu trời dường như quang đãng hơn vào đêm qua vì sáng nay trời có nắng rực rỡ.

  • Based on recent news reports, it apparently seems that the company is planning on expanding operations.

    Dựa trên các báo cáo tin tức gần đây, có vẻ như công ty đang có kế hoạch mở rộng hoạt động.

  • According to the results of the survey, apparently about % of respondents prefer blue over red.

    Theo kết quả khảo sát, có vẻ như khoảng % người được hỏi thích màu xanh hơn màu đỏ.

  • The chef apparently uses a special blend of herbs and spices in his signature dish.

    Đầu bếp dường như sử dụng hỗn hợp thảo mộc và gia vị đặc biệt trong món ăn đặc trưng của mình.

  • After weeks of uncertainty, it apparently appears that the government has reached a deal.

    Sau nhiều tuần không chắc chắn, có vẻ như chính phủ đã đạt được thỏa thuận.

  • According to social media, apparently a famous celebrity was spotted here yesterday.

    Theo mạng xã hội, có vẻ như một người nổi tiếng đã được phát hiện ở đây ngày hôm qua.

  • The artist apparently has a fascination with unconventional materials, as seen in his latest installation.

    Nghệ sĩ này dường như có niềm đam mê với những vật liệu phi truyền thống, như có thể thấy trong tác phẩm sắp đặt mới nhất của ông.

  • Reports from the scene suggest that apparently no one was hurt during the accident.

    Các báo cáo từ hiện trường cho thấy dường như không có ai bị thương trong vụ tai nạn.

  • Contrasting images of divided families at the border have apparently spurred renewed dialogue on immigration reform.

    Hình ảnh tương phản của những gia đình bị chia cắt ở biên giới dường như đã thúc đẩy cuộc đối thoại mới về cải cách nhập cư.

  • Apparently, the popular dating app is rolling out a new feature that matches users based on astrological signs.

    Có vẻ như ứng dụng hẹn hò phổ biến này đang tung ra tính năng mới cho phép kết nối người dùng dựa trên các cung hoàng đạo.