Định nghĩa của từ externally

externallyadverb

bên ngoài

/ɪkˈstɜːnəli//ɪkˈstɜːrnəli/

Từ "externally" bắt nguồn từ tiếng Latin "externus", nghĩa là "outside" hoặc "bên ngoài". Bản thân thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "ex-" nghĩa là "out" hoặc "from" và từ "ternus" nghĩa là "thứ ba". Mặc dù mối liên hệ "ternus" có vẻ mơ hồ, nhưng nó có khả năng ám chỉ đến ý tưởng về một cái gì đó ở cấp độ "third", ngụ ý một vị trí bên ngoài hoặc vượt ra ngoài hai cấp độ đầu tiên. Sự phát triển của "externally" liên quan đến việc thêm hậu tố "-ly", có nghĩa là cách thức hoặc cách, tạo thành một từ chỉ ra một cái gì đó đang xảy ra hoặc tồn tại ở bên ngoài.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtheo bên ngoài, theo bề ngoài

namespace

on the outside of something/somebody

ở bên ngoài cái gì/ai đó

Ví dụ:
  • The building has been restored externally and internally.

    Tòa nhà đã được khôi phục bên ngoài và bên trong.

  • The medication is to be applied externally.

    Thuốc nên được áp dụng bên ngoài.

  • The company launched an externally focused marketing campaign to attract new customers.

    Công ty đã triển khai chiến dịch tiếp thị hướng ra bên ngoài để thu hút khách hàng mới.

  • Researchers conducted externally funded studies to investigate the effectiveness of a new treatment.

    Các nhà nghiên cứu đã tiến hành các nghiên cứu được tài trợ bên ngoài để tìm hiểu hiệu quả của phương pháp điều trị mới.

  • The organization sought feedback externally to improve its overall performance.

    Tổ chức đã tìm kiếm phản hồi từ bên ngoài để cải thiện hiệu suất chung.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that happens or comes from outside a place, an organization, a particular situation, etc.

theo cách xảy ra hoặc đến từ bên ngoài một địa điểm, một tổ chức, một tình huống cụ thể, v.v.

Ví dụ:
  • The university has many externally funded research projects.

    Trường có nhiều dự án nghiên cứu được tài trợ từ bên ngoài.

  • externally imposed constraints

    những hạn chế do bên ngoài áp đặt