Định nghĩa của từ supposedly

supposedlyadverb

được cho là

/səˈpəʊzɪdli//səˈpəʊzɪdli/

Từ "supposedly" có một lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có từ tiếng Anh cổ, khi nó được sử dụng dưới dạng "suspectedly" hoặc "suspecteden". Trạng từ này có nghĩa là "theo báo cáo" hoặc "theo tin đồn". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra "supposedly", được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1483. Bản thân từ "supposed" bắt nguồn từ tiếng Latin "supponere", có nghĩa là "đặt dưới" hoặc "giả sử". Động từ tiếng Latin này có nguồn gốc từ động từ "ponere", có nghĩa là "đặt". Vì vậy, "supposedly" về cơ bản có nghĩa là "đặt dưới báo cáo" hoặc "đặt dưới giả định". Theo thời gian, "supposedly" đã phát triển để đóng vai trò là trạng từ chỉ ra điều gì đó được coi là đúng, nhưng không nhất thiết phải được chứng minh hoặc xác nhận. Ngày nay, chúng ta sử dụng "supposedly" để điều chỉnh ngôn ngữ khi mô tả điều gì đó là tin đồn hoặc không phải là sự thật.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcho là, giả sử là; nói như là, làm như là

exampleto supposedly help the local people: nói là giúp nhân dân địa phương

namespace
Ví dụ:
  • According to some reports, the country's economy is supposedly on the road to recovery.

    Theo một số báo cáo, nền kinh tế của đất nước này được cho là đang trên đà phục hồi.

  • The winner of the game was supposedly determined by the referee's mistaken call.

    Người ta cho rằng người chiến thắng trong trò chơi này được xác định bởi quyết định sai lầm của trọng tài.

  • The disappearance of the actress was supposedly linked to a complicated situation in her personal life.

    Sự mất tích của nữ diễn viên này được cho là có liên quan đến tình hình phức tạp trong cuộc sống cá nhân của cô.

  • ThePrehistoric woman, as portrayed in The Flintstones, supposedly handled household duties and parenting with unrivaled wit and humor.

    Người phụ nữ thời tiền sử, được miêu tả trong The Flintstones, được cho là đảm đương công việc gia đình và nuôi dạy con cái với sự thông minh và hài hước vô song.

  • The politicians claimed that their political reform plans would supposedly lead to a more prosperous future for the country.

    Các chính trị gia tuyên bố rằng kế hoạch cải cách chính trị của họ được cho là sẽ mang lại tương lai thịnh vượng hơn cho đất nước.

  • Social media has revolutionized the way we interact, supposedly making it easier to connect with people worldwide.

    Phương tiện truyền thông xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta tương tác, được cho là giúp kết nối với mọi người trên toàn thế giới dễ dàng hơn.

  • Some celebrities claim that they are supposedly immune to aging, a mere myth perpetuated by their unerring focus on self-care and preservation.

    Một số người nổi tiếng khẳng định rằng họ được cho là miễn nhiễm với lão hóa, một huyền thoại chỉ tồn tại khi họ luôn tập trung vào việc chăm sóc và giữ gìn bản thân.

  • It's supposedly better not to think about how many calories are hiding in your favorite dish.

    Người ta cho rằng tốt hơn là không nên nghĩ đến lượng calo ẩn trong món ăn yêu thích của bạn.

  • Many people believe that love is supposedly a necessary ingredient for happiness and fulfillment in life.

    Nhiều người tin rằng tình yêu được cho là một thành phần cần thiết cho hạnh phúc và sự viên mãn trong cuộc sống.

  • There have been claims that the recent string of okay movies is supposedly hiding a much larger blockbuster in store for the future, but we'll have to wait and see.

    Có nhiều lời khẳng định rằng loạt phim tạm ổn gần đây đang ẩn chứa một bom tấn lớn hơn nhiều trong tương lai, nhưng chúng ta hãy cùng chờ xem.