Định nghĩa của từ presumably

presumablyadverb

có thể được, có lẽ

/prɪˈzjuːməbli/

Định nghĩa của từ undefined

"Presumably" bắt nguồn từ tiếng Latin "praesumere", có nghĩa là "lấy trước" hoặc "giả định". Hành trình của từ này sang tiếng Anh bao gồm một số lần chuyển đổi: * "Praesumere" trở thành "praesūmere" trong tiếng Latin muộn. * Từ tiếng Pháp cổ "presumer" xuất hiện từ đây. * Tiếng Anh sử dụng từ này là "presume" vào thế kỷ 14. * Hậu tố "-ly" được thêm vào vào thế kỷ 16, tạo thành "presumably." Do đó, "presumably" có nghĩa là "coi điều gì đó là hiển nhiên" hoặc "giả định điều gì đó là đúng".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcó thể đoán chừng; có thể được; có lẽ

namespace
Ví dụ:
  • The storm is presumably not going to pass until late tonight based on the current weather forecast.

    Dựa trên dự báo thời tiết hiện tại, cơn bão có thể sẽ không tan cho đến tận đêm nay.

  • The thief must have presumedly used a key to break into the shop as there were no signs of forced entry.

    Kẻ trộm có thể đã sử dụng chìa khóa để đột nhập vào cửa hàng vì không có dấu hiệu đột nhập bằng vũ lực.

  • She presumably forgot to send the email because I didn't receive it in my inbox.

    Có lẽ cô ấy quên gửi email vì tôi không nhận được nó trong hộp thư đến.

  • It's presumably safe to eat the leftovers as the food was properly stored in the fridge.

    Có lẽ thức ăn thừa vẫn an toàn để ăn vì thức ăn đã được bảo quản đúng cách trong tủ lạnh.

  • The author presumably intended to convey a deeper meaning through the use of metaphors in the poem.

    Có lẽ tác giả muốn truyền tải ý nghĩa sâu sắc hơn thông qua việc sử dụng ẩn dụ trong bài thơ.

  • The car's engine must have failed due to some presumed mechanical issues as it didn't start this morning.

    Động cơ xe có lẽ đã hỏng do một số vấn đề cơ học vì sáng nay xe không khởi động được.

  • The politician presumably won the election as he's already given a victory speech.

    Có lẽ chính trị gia này đã thắng cử vì ông đã có bài phát biểu chiến thắng.

  • The woman walking down the street presumably had an appointment somewhere due to the urgency in her steps.

    Người phụ nữ đang đi bộ trên phố có lẽ đang có cuộc hẹn ở đâu đó vì bước chân vội vã của cô ấy.

  • The reason for the sudden price hike is presumably due to the increase in the cost of the raw material used in the manufacturing process.

    Nguyên nhân khiến giá tăng đột ngột có lẽ là do chi phí nguyên liệu thô dùng trong quá trình sản xuất tăng.

  • The protagonist presumably faced numerous struggles in acquiring the skills and experience required to achieve the remarkable feat.

    Nhân vật chính có lẽ đã phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc rèn luyện các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để đạt được chiến công đáng chú ý này.