Định nghĩa của từ artifact

artifactnoun

hiện vật

/ˈɑːtɪfækt//ˈɑːrtɪfækt/

Từ "artifact" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ars" có nghĩa là "art" hoặc "skill" và "factum" có nghĩa là "made" hoặc "done". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một vật thể do con người tạo ra, đặc biệt là vật thể được chế tác bằng kỹ năng hoặc nghệ thuật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ vật thể nào do con người tạo ra, bất kể giá trị thẩm mỹ của nó. Điều này bao gồm các công cụ, vũ khí, đồ gốm, đồ trang sức và thậm chí cả tàn tích của các tòa nhà và công trình kiến ​​trúc. Ngày nay, "artifact" thường được sử dụng trong khảo cổ học, lịch sử và nhân học để chỉ các vật thể cung cấp bằng chứng về hoạt động của con người trong quá khứ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự giả tạo, giả tượng

meaning đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)

namespace
Ví dụ:
  • The archaeologists unearthed an ancient artifact at the excavation site, which sheds new light on the civilization's history.

    Các nhà khảo cổ đã khai quật được một hiện vật cổ đại tại địa điểm khai quật, giúp làm sáng tỏ lịch sử của nền văn minh này.

  • The museum's collection includes a wide variety of artifacts from around the world, dating as far back as the Stone Age.

    Bộ sưu tập của bảo tàng bao gồm nhiều hiện vật đa dạng từ khắp nơi trên thế giới, có niên đại từ thời kỳ đồ đá.

  • The police discovered a crucial artifact during their investigation, which led them to the crime scene and helped them secure a conviction.

    Trong quá trình điều tra, cảnh sát đã phát hiện ra một hiện vật quan trọng, giúp họ đến được hiện trường vụ án và kết tội.

  • The scientist's presentation about the prehistoric artifact he discovered in the jungle captivated the audience at the conference.

    Bài thuyết trình của nhà khoa học về hiện vật thời tiền sử mà ông phát hiện trong rừng rậm đã thu hút sự chú ý của khán giả tại hội nghị.

  • The rusted antique pendant with intricate designs that my grandmother left behind is a cherished artifact to me, reminding me of her tales from her childhood.

    Chiếc mặt dây chuyền cổ đã gỉ sét với những thiết kế phức tạp mà bà tôi để lại là một hiện vật vô cùng quý giá đối với tôi, gợi cho tôi nhớ về những câu chuyện thời thơ ấu của bà.

  • The curator carefully preserved the fragile artifact, knowing that it could add significant value to the museum's collection.

    Người quản lý đã cẩn thận bảo quản hiện vật dễ vỡ này, biết rằng nó có thể tăng thêm giá trị đáng kể cho bộ sưu tập của bảo tàng.

  • The archeological dig revealed several artifacts that provide evidence of the ancient people's cultural and religious practices.

    Cuộc khai quật khảo cổ đã phát hiện ra một số hiện vật cung cấp bằng chứng về các hoạt động văn hóa và tôn giáo của người cổ đại.

  • The story of the artifact's discovery was as fascinating as the object itself; the local villagers had handed it over to the researchers with great reverence.

    Câu chuyện về việc phát hiện ra hiện vật này cũng hấp dẫn như chính vật thể đó; dân làng địa phương đã trao nó cho các nhà nghiên cứu với lòng tôn kính sâu sắc.

  • The group of explorers stumbled upon a hidden stash of artifacts deep in the jungle, revealing fascinating clues about the long-lost city's history.

    Nhóm nhà thám hiểm tình cờ phát hiện ra một kho hiện vật ẩn sâu trong rừng rậm, hé lộ những manh mối hấp dẫn về lịch sử của thành phố đã mất từ ​​lâu.

  • The historian argued that the artifact, once thought to be a trivial object, held great historical significance, changing the course of our understanding of the past.

    Nhà sử học lập luận rằng hiện vật này, trước đây được coi là một vật tầm thường, lại có ý nghĩa lịch sử to lớn, làm thay đổi hướng hiểu biết của chúng ta về quá khứ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches