Định nghĩa của từ anthill

anthillnoun

tổ kiến

/ˈænthɪl//ˈænthɪl/

Từ "anthill" là sự kết hợp của hai từ: "ant" và "hill". "Ant" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æmette", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy. "Hill" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyll", có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "hugl". Sự kết hợp của hai từ này, "ant" và "hill", tạo ra từ "anthill," dùng để chỉ những gò đất do kiến ​​xây dựng làm tổ. Thuật ngữ này được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ 16.

namespace
Ví dụ:
  • The ants in the anthill had successfully built an intricate network of tunnels and chambers, a testament to their hard work and persistence.

    Những con kiến ​​trong tổ kiến ​​đã xây dựng thành công một mạng lưới đường hầm và phòng ốc phức tạp, minh chứng cho sự chăm chỉ và bền bỉ của chúng.

  • The entire anthill seemed to come alive as the worker ants scurried in and out of their underground abode carrying bits of food in their jaws.

    Toàn bộ tổ kiến ​​dường như trở nên sống động khi những chú kiến ​​thợ chạy ra chạy vào nơi trú ẩn dưới lòng đất của chúng, miệng ngậm những mẩu thức ăn.

  • The kids were fascinated by the bustling activity at the anthill, marveling at the way the ants worked together in perfect synchronization.

    Những đứa trẻ thích thú với hoạt động nhộn nhịp ở tổ kiến ​​và ngạc nhiên trước cách đàn kiến ​​làm việc cùng nhau một cách đồng bộ hoàn hảo.

  • The anthill was a hub of activity as the ants went about their daily routine, so much so that it was hard to tell where the natural end of the structure began and where the anthill itself ended.

    Tổ kiến ​​là trung tâm hoạt động của đàn kiến ​​trong quá trình sinh hoạt hàng ngày, đến nỗi khó có thể biết được đâu là điểm kết thúc tự nhiên của cấu trúc và đâu là điểm kết thúc của tổ kiến.

  • The anthill was a thriving community of ants, with each individual playing a vital role in the overall functioning of the colony.

    Tổ kiến ​​là một cộng đồng kiến ​​phát triển mạnh mẽ, trong đó mỗi cá thể đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động chung của cả đàn kiến.

  • Despite the overwhelming numbers of ants, the anthill remained a delicate balance between order and chaos, with every action contributing to the overall success of the colony.

    Mặc dù có số lượng kiến ​​áp đảo, nhưng tổ kiến ​​vẫn duy trì được sự cân bằng tinh tế giữa trật tự và hỗn loạn, với mọi hành động đều góp phần vào thành công chung của đàn kiến.

  • The anthill was a marvel of engineering, with the ants building intricate tunnels and mazes that seemed almost too complex for such tiny creatures.

    Tổ kiến ​​là một kỳ quan của kỹ thuật, với những con kiến ​​xây dựng những đường hầm và mê cung phức tạp dường như quá phức tạp đối với những sinh vật nhỏ bé như vậy.

  • The anthill was a testament to the power of teamwork and collaboration, with each ant contributing to the overall survival and success of the entire colony.

    Tổ kiến ​​là minh chứng cho sức mạnh của tinh thần đồng đội và sự hợp tác, trong đó mỗi con kiến ​​đều đóng góp vào sự sống còn và thành công chung của toàn bộ đàn kiến.

  • The anthill was a thriving ecosystem, with a complex hierarchy of queen, workers, and soldiers coexisting in harmony, each playing a crucial role in maintaining the balance of the colony.

    Tổ kiến ​​là một hệ sinh thái phát triển mạnh mẽ, với hệ thống phân cấp phức tạp gồm kiến ​​chúa, kiến ​​thợ và kiến ​​lính cùng chung sống hòa thuận, mỗi bên đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của đàn kiến.

  • The anthill was a stunning display of ingenuity, with the ants working together to build a complex and intricate structure that seemed almost too advanced for such tiny creatures.

    Tổ kiến ​​là một minh chứng tuyệt vời cho sự khéo léo, với những chú kiến ​​cùng nhau xây dựng nên một cấu trúc phức tạp và tinh vi dường như quá tiên tiến đối với những sinh vật nhỏ bé như vậy.