Định nghĩa của từ anomalously

anomalouslyadverb

một cách bất thường

/əˈnɒmələsli//əˈnɑːmələsli/

Từ "anomalously" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "anomalus", có nghĩa là "unusual" hoặc "bất thường", và hậu tố "-ly", tạo thành một trạng từ. Ban đầu, từ "anomalously" có nghĩa là "theo cách bất thường hoặc bất thường". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả một cái gì đó lệch khỏi mô hình bình thường hoặc mong đợi, thường theo nghĩa thống kê hoặc khoa học. Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng trong y học và vật lý để mô tả các hiện tượng bất thường hoặc bất thường. Vào thế kỷ 19, nó trở nên phổ biến trong các lĩnh vực thống kê và xác suất, nơi nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả dữ liệu lệch đáng kể so với giá trị trung bình hoặc giá trị mong đợi. Trong suốt lịch sử của mình, "anomalously" vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu là mô tả một cái gì đó bất thường hoặc không theo quy ước.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbất bình thường, dị thường

namespace
Ví dụ:
  • The results of the scientific study showed that the temperature fluctuations in the area were anomalously high, suggesting a possible environmental anomaly.

    Kết quả nghiên cứu khoa học cho thấy nhiệt độ tại khu vực này dao động cao bất thường, cho thấy có thể có sự bất thường về môi trường.

  • The stock prices of the company behaved anomalously in response to the market events, indicating that further investigation was required.

    Giá cổ phiếu của công ty có hành vi bất thường trước các sự kiện trên thị trường, cho thấy cần phải điều tra thêm.

  • The study unearthed some anomalously high levels of radiation in the soil and water samples, raising concerns about potential health hazards for the local community.

    Nghiên cứu này phát hiện ra một số mức độ phóng xạ cao bất thường trong các mẫu đất và nước, làm dấy lên lo ngại về các mối nguy hại tiềm ẩn đối với sức khỏe cộng đồng địa phương.

  • The experiment produced an anomalous amount of energy, which exceeded the expected value.

    Thí nghiệm tạo ra một lượng năng lượng bất thường, vượt quá giá trị mong đợi.

  • The clinical trial of the new drug revealed anomalous results, which could not be explained by the existing scientific knowledge.

    Thử nghiệm lâm sàng loại thuốc mới cho thấy kết quả bất thường, không thể giải thích được bằng kiến ​​thức khoa học hiện có.

  • The seismic activity in the region was anomalously low, which puzzled the scientists and left them uncertain about the cause.

    Hoạt động địa chấn trong khu vực thấp bất thường, khiến các nhà khoa học bối rối và không chắc chắn về nguyên nhân.

  • The lightning striking the power plant was an anomalous occurrence, as the weather conditions were not conducive to thunderstorms.

    Việc sét đánh vào nhà máy điện là một hiện tượng bất thường vì điều kiện thời tiết không thuận lợi cho việc xảy ra giông bão.

  • The readings on the weather sensors were anomalously low, as the atmospheric conditions had not changed significantly.

    Các chỉ số trên cảm biến thời tiết thấp bất thường vì điều kiện khí quyển không thay đổi đáng kể.

  • The forest fire spread anomalously quickly, defying the normal fire behavior patterns.

    Đám cháy rừng lan rộng nhanh chóng một cách bất thường, trái ngược với quy luật cháy thông thường.

  • The building was constructed with materials that showed anomalously high conductivity, resulting in unexpected energy loss.

    Tòa nhà được xây dựng bằng những vật liệu có độ dẫn điện cao bất thường, gây ra tình trạng mất năng lượng ngoài mong muốn.