danh từ
sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
người kỳ cục, nét kỳ cục
vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc
điều kỳ lạ
/ˈɒdəti//ˈɑːdəti/"Oddity" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "oddite", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "odité". Từ tiếng Pháp cổ này còn bắt nguồn từ tiếng Latin "oditas", có nghĩa là "sự căm ghét, ghê tởm". Trong khi nghĩa gốc tập trung vào điều gì đó khó chịu hoặc ghê tởm, thì nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian. Đến thế kỷ 16, nó bắt đầu mô tả điều gì đó kỳ lạ hoặc khác thường, phản ánh sự hiểu biết hiện đại về "oddity" là điều gì đó độc đáo và khác thường.
danh từ
sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
người kỳ cục, nét kỳ cục
vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc
a person or thing that is strange or unusual
một người hoặc vật đó là lạ hoặc bất thường
Cuốn sách đề cập đến một số điểm kỳ quặc về ngữ pháp và chính tả.
Với tư cách là một nhà văn, anh ấy là một người kỳ quặc.
Cửa hàng đồ cổ chứa đầy những đồ vật kỳ lạ, bao gồm một con bò hai đầu nhồi bông và một con voi xiếc được nhồi bông.
Mặc dù nổi tiếng là một thị trấn nhỏ kỳ quặc, người dân địa phương ở Atchison, Kansas vẫn tự hào đón nhận những điều kỳ lạ như ngôi nhà được cho là bị ma ám bởi người sáng lập Pony Express và bức tượng đầu tiên trên thế giới được làm từ lon bia.
Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này giới thiệu một loạt các tác phẩm kỳ lạ, siêu thực, khơi gợi suy nghĩ, chẳng hạn như một tác phẩm điêu khắc có kích thước bằng người thật được làm hoàn toàn từ những mảnh đĩa CD vỡ và một bức tranh mô tả khuôn mặt một người đàn ông như một chiếc đồng hồ.
the fact of being strange or unusual
thực tế là kỳ lạ hoặc bất thường
Cô chợt nhận ra sự kỳ lạ trong lời nhận xét của mình và đỏ mặt.