Định nghĩa của từ amperage

amperagenoun

cường độ dòng điện

/ˈæmpərɪdʒ//ˈæmpərɪdʒ/

Từ "amperage" bắt nguồn từ tên của nhà vật lý người Pháp André-Marie Ampère, sống từ năm 1775 đến năm 1836. Ampère là người tiên phong trong lĩnh vực điện từ và có những đóng góp đáng kể cho sự hiểu biết về điện. Năm 1820, ông đã xây dựng Định luật Ampere, liên hệ từ trường xung quanh một vòng kín với dòng điện chạy qua nó. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "amperage" xuất hiện như một cách để mô tả cường độ hoặc lượng dòng điện, được đo bằng đơn vị ampe (A). Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho "current" để mô tả dòng electron chạy qua một mạch điện. Ngày nay, ampe là một khái niệm thiết yếu trong điện tử và kỹ thuật điện, và nó vẫn gắn chặt với di sản của André-Marie Ampère, người đã đặt nền móng cho sự hiểu biết hiện đại của chúng ta về điện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(điện học) sự đo cường độ dòng điện

namespace
Ví dụ:
  • The electrical appliances in the factory require an amperage of at least amps to operate efficiently.

    Các thiết bị điện trong nhà máy cần có cường độ dòng điện ít nhất là ampe để hoạt động hiệu quả.

  • The electric meter in my house displays an amperage of 25 amps during peak usage hours.

    Công tơ điện trong nhà tôi hiển thị cường độ dòng điện là 25 ampe vào giờ cao điểm.

  • The latest wiring system in my house supports amperage up to 30 amps, making it perfect for powering heavy-duty appliances.

    Hệ thống dây điện mới nhất trong nhà tôi hỗ trợ cường độ dòng điện lên tới 30 ampe, rất lý tưởng để cấp điện cho các thiết bị công suất lớn.

  • The electrical pump in the water reservoir operates on an amperage of 5 amps, which is just right for maintaining water pressure in the building.

    Máy bơm điện trong bể chứa nước hoạt động ở mức cường độ dòng điện 5 ampe, vừa đủ để duy trì áp suất nước trong tòa nhà.

  • In a blackout, homes with backup generators can power their essential appliances using an amperage of around 12 amps, allowing them to ride out the power outage comfortably.

    Khi mất điện, những ngôi nhà có máy phát điện dự phòng có thể cung cấp điện cho các thiết bị thiết yếu bằng cường độ dòng điện khoảng 12 ampe, giúp họ thoải mái vượt qua tình trạng mất điện.

  • Electric cars draw an amperage of up to 80 amps during charging, making it essential to install a charging station with the right amperage capacity.

    Xe điện có thể tiêu thụ tới 80 ampe trong quá trình sạc, do đó, việc lắp đặt trạm sạc có công suất ampe phù hợp là điều cần thiết.

  • The electrical system in the subway stations requires amperage of over 200 amps to operate the train services efficiently.

    Hệ thống điện tại các nhà ga tàu điện ngầm yêu cầu cường độ dòng điện trên 200 ampe để vận hành dịch vụ tàu hỏa một cách hiệu quả.

  • The high-amperage circuit breakers in industrial settings are designed to handle even the most extreme electrical loads.

    Các máy cắt mạch dòng điện cao trong môi trường công nghiệp được thiết kế để xử lý ngay cả những tải điện khắc nghiệt nhất.

  • When installing electrical wiring for home automation systems, it's crucial to check the recommended amperage to ensure the electrical circuits can handle the increased demand.

    Khi lắp đặt hệ thống dây điện cho hệ thống tự động hóa gia đình, điều quan trọng là phải kiểm tra cường độ dòng điện được khuyến nghị để đảm bảo các mạch điện có thể xử lý được nhu cầu tăng cao.

  • The railway has high-amperage cables spanning thousands of miles, drawing amperage of up to 0,000 amps to provide power to the trains.

    Đường sắt có những sợi cáp cường độ dòng điện cao kéo dài hàng nghìn dặm, tiêu thụ cường độ dòng điện lên tới 0.000 ampe để cung cấp điện cho tàu hỏa.