Định nghĩa của từ electrical engineering

electrical engineeringnoun

kỹ thuật điện

/ɪˌlektrɪkl endʒɪˈnɪərɪŋ//ɪˌlektrɪkl endʒɪˈnɪrɪŋ/

Thuật ngữ "electrical engineering" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả ngành kỹ thuật mới tập trung vào nghiên cứu và ứng dụng điện. Trước đó, điện chủ yếu được hiểu là một hiện tượng tự nhiên, chứ không phải là một công nghệ có ứng dụng thực tế. Sự ra đời của điện báo điện và các thiết bị điện khác vào giữa thế kỷ 19 đã dẫn đến sự công nhận lớn hơn về tiềm năng của điện cho mục đích công nghiệp và thương mại. Do đó, nhu cầu về các kỹ sư có thể thiết kế và xây dựng các hệ thống điện ngày càng tăng. Thuật ngữ "electrical engineering" lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1882 bởi kỹ sư và doanh nhân người Anh William Edward Ayrton, người đã đề xuất rằng nó nên được định nghĩa là "nghiên cứu kỹ thuật về khoa học điện". Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Việc thành lập các khoa và trường kỹ thuật điện đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 đã củng cố thêm việc thành lập kỹ thuật điện như một lĩnh vực nghiên cứu, thực hành và học tập riêng biệt. Ngày nay, kỹ thuật điện tiếp tục phát triển và phát triển, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong các lĩnh vực như điện tử, kỹ thuật điện và viễn thông.

namespace
Ví dụ:
  • John graduated with a degree in electrical engineering and is now working as a prominent electrical engineer at a tech company.

    John tốt nghiệp chuyên ngành kỹ sư điện và hiện đang làm kỹ sư điện nổi tiếng tại một công ty công nghệ.

  • Electrical engineering is a fascinating field, dealing with the design and development of electrical and electronic devices.

    Kỹ thuật điện là một lĩnh vực hấp dẫn, liên quan đến việc thiết kế và phát triển các thiết bị điện và điện tử.

  • The electrical engineering department at the university is known for its world-class research in robotics and renewable energy.

    Khoa kỹ thuật điện của trường đại học nổi tiếng với các nghiên cứu đẳng cấp thế giới về robot và năng lượng tái tạo.

  • The electrical engineering curriculum covers topics like circuit theory, digital electronics, microprocessors, and control systems.

    Chương trình giảng dạy về kỹ thuật điện bao gồm các chủ đề như lý thuyết mạch điện, điện tử kỹ thuật số, vi xử lý và hệ thống điều khiển.

  • As an electrical engineer, Sarah excels at analyzing electrical systems and identifying potential improvement areas.

    Là một kỹ sư điện, Sarah rất giỏi trong việc phân tích hệ thống điện và xác định các lĩnh vực có khả năng cải thiện.

  • The electrical engineering lab is equipped with state-of-the-art equipment, providing students with hands-on experience in circuit design and testing.

    Phòng thí nghiệm kỹ thuật điện được trang bị các thiết bị hiện đại, giúp sinh viên có được kinh nghiệm thực tế trong thiết kế và thử nghiệm mạch điện.

  • Greg, the electrical engineer on the project, contributed significantly to the design of the new electrical system, which led to a more efficient and effective output.

    Greg, kỹ sư điện của dự án, đã đóng góp đáng kể vào việc thiết kế hệ thống điện mới, mang lại hiệu quả và năng suất cao hơn.

  • The electrical engineering department has a strong focus on sustainability, working on innovative solutions for renewable energy and smart grids.

    Khoa kỹ thuật điện tập trung mạnh vào tính bền vững, nghiên cứu các giải pháp sáng tạo cho năng lượng tái tạo và lưới điện thông minh.

  • Amidst the ongoing technological revolution, demand for electrical engineers has skyrocketed, making it a rewarding and essential profession to pursue.

    Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ đang diễn ra, nhu cầu về kỹ sư điện tăng vọt, khiến đây trở thành một nghề nghiệp thiết yếu và có thu nhập cao.

  • Emina employed her electrical engineering background in creating a groundbreaking robotic device that is now being used to assist individuals with disabilities.

    Emina đã sử dụng kiến ​​thức nền tảng về kỹ thuật điện của mình để tạo ra một thiết bị robot mang tính đột phá hiện đang được sử dụng để hỗ trợ những người khuyết tật.