Định nghĩa của từ ambience

ambiencenoun

môi trường xung quanh

/ˈæmbiəns//ˈæmbiəns/

Từ "ambience" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "ambire", có nghĩa là "đi vòng quanh" hoặc "bao quanh". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "ambiance" xuất hiện, ám chỉ bầu không khí bao quanh hoặc lan tỏa của một địa điểm. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "ambience" và đi vào tiếng Anh. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong triết học và văn học, mô tả môi trường xung quanh hoặc bầu không khí ảnh hưởng đến tâm trạng, cảm xúc hoặc quá trình suy nghĩ của một người. Vào giữa thế kỷ 19, "ambience" đã được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật, đặc biệt là trong âm nhạc, sân khấu và phê bình âm nhạc, để mô tả chất lượng âm thanh hoặc bầu không khí của một buổi biểu diễn. Ngày nay, từ "ambience" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kiến ​​trúc và thiết kế đến âm nhạc và phim ảnh, để mô tả bầu không khí hoặc tâm trạng mà bối cảnh hoặc trải nghiệm gợi lên.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmôi trường, không khí của một địa điểm

namespace
Ví dụ:
  • The cozy ambience of the small café, with its dim lighting and aroma of freshly brewed coffee, immediately put me at ease.

    Không khí ấm cúng của quán cà phê nhỏ, với ánh đèn mờ ảo và hương thơm của cà phê mới pha, ngay lập tức khiến tôi cảm thấy thoải mái.

  • The soft jazz music and low chatter in the intimate dining room created a romantic ambience, perfect for a comfortable dinner for two.

    Tiếng nhạc jazz nhẹ nhàng và tiếng trò chuyện rôm rả trong phòng ăn ấm cúng tạo nên bầu không khí lãng mạn, hoàn hảo cho bữa tối thoải mái dành cho hai người.

  • The beachside restaurant's cooling sea breeze and gentle waves crashing against the shore contributed to a peaceful ambience that made me forget about the city's chaos.

    Làn gió biển mát rượi và những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ từ nhà hàng bên bờ biển tạo nên bầu không khí yên bình khiến tôi quên đi sự hỗn loạn của thành phố.

  • The dimly lit bar with flickering candlelight and hushed conversations created a mysterious and alluring ambience that drew me in.

    Quầy bar với ánh nến lung linh và những cuộc trò chuyện thì thầm tạo nên bầu không khí bí ẩn và quyến rũ khiến tôi bị cuốn hút.

  • The bustling market's bustling crowds, colors, and fragrances exuded an energetic and vibrant ambience that left me enlivened.

    Khu chợ nhộn nhịp với đám đông, màu sắc và hương thơm tỏa ra bầu không khí tràn đầy năng lượng và sống động khiến tôi vô cùng phấn chấn.

  • The serene garden muffled by fountains and flowing water created a calming and serene ambience that perfectly contrasted the city's noise.

    Khu vườn thanh bình được bao quanh bởi đài phun nước và tiếng nước chảy tạo nên bầu không khí yên tĩnh và thanh bình, hoàn toàn trái ngược với tiếng ồn ào của thành phố.

  • The flickering flames of the fireplace, the smell of burning logs, and the crisp winter air outside blended to form a warming and cozy ambience in the cabin's living room.

    Ngọn lửa bập bùng trong lò sưởi, mùi gỗ cháy và không khí mùa đông trong lành bên ngoài hòa quyện tạo nên bầu không khí ấm áp và thoải mái trong phòng khách của cabin.

  • The amusement park's bustling crowds, flashing lights, and thrilling rides formed an exhilarating and thrilling ambience filled with adventure.

    Công viên giải trí đông đúc, ánh đèn nhấp nháy và các trò chơi cảm giác mạnh tạo nên bầu không khí phấn khích và hồi hộp đầy phiêu lưu.

  • The rustling of leaves and chirping birds in the park's court created a relaxed and soothing ambience, which served as a break from the city's commotion.

    Tiếng lá xào xạc và tiếng chim hót trong khuôn viên công viên tạo nên bầu không khí thư giãn và êm dịu, giúp bạn tạm rời xa sự ồn ào náo nhiệt của thành phố.

  • The dimly lit apartment enlivened with flickering fairy lights and warm bustle created a cozy and intimate ambience that made me feel instantly at ease in a new place.

    Căn hộ mờ tối được chiếu sáng bằng những ánh đèn nhấp nháy và sự nhộn nhịp ấm áp tạo nên bầu không khí ấm cúng và thân mật khiến tôi ngay lập tức cảm thấy thoải mái ở một nơi mới.