Định nghĩa của từ alloy

alloynoun

Hợp kim

/ˈælɔɪ//ˈælɔɪ/

Từ có nguồn gốc từ thế kỷ 16: từ tiếng Pháp cổ aloi (danh từ) và tiếng Pháp aloyer (động từ), cả hai đều từ tiếng Pháp cổ aloier, aleier ‘kết hợp’, từ tiếng Latin alligare ‘liên kết’. Trong thời kỳ đầu sử dụng, thuật ngữ này biểu thị độ tinh khiết tương đối của vàng hoặc bạc; nghĩa ‘hỗn hợp kim loại’ xuất hiện vào giữa thế kỷ 17.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghợp kim

meaningtuổi (kim loại quý như vàng bạc)

meaningchất hỗn hợp; sự pha trộn

examplehappiness without alloy: niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn

type ngoại động từ

meaningnấu thành hợp kim

meaningtrộn vào, pha trộn

meaninglàm xấu đi, làm giảm giá trị đi

examplehappiness without alloy: niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn

namespace
Ví dụ:
  • The car is made with a lightweight aluminum alloy, making it more fuel-efficient than other models on the market.

    Chiếc xe được làm bằng hợp kim nhôm nhẹ, giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các mẫu xe khác trên thị trường.

  • The aerospace industry relies heavily on nickel-chromium-iron alloys, also known as Inconel, as they can withstand high temperatures and pressures.

    Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ phụ thuộc rất nhiều vào hợp kim niken-crom-sắt, còn gọi là Inconel, vì chúng có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao.

  • The bike frame is constructed using a unique blend of carbon fiber and other alloys, providing both strength and flexibility.

    Khung xe đạp được chế tạo bằng hỗn hợp độc đáo giữa sợi carbon và các hợp kim khác, mang lại cả độ bền và tính linh hoạt.

  • The components of the electric guitar are carefully selected to ensure the perfect balance of sound, including the choice of alloys for the guitar body and headstock.

    Các thành phần của đàn guitar điện được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo sự cân bằng hoàn hảo của âm thanh, bao gồm cả việc lựa chọn hợp kim cho thân đàn và đầu đàn.

  • The manufacturing process of stainless steel alloys involves several steps, including smelting, refining, and casting, in order to achieve the desired composition and properties.

    Quá trình sản xuất hợp kim thép không gỉ bao gồm nhiều bước, bao gồm nấu chảy, tinh chế và đúc, để đạt được thành phần và tính chất mong muốn.

  • The International Organization for Standardization (ISOhas established guidelines for the classification and identification of alloys, known as ISO 14801:2015.

    Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã thiết lập các hướng dẫn về phân loại và nhận dạng hợp kim, được gọi là ISO 14801:2015.

  • The use of alloys in construction applications, such as concrete and steel, has led to the development of stronger and more durable structures that can withstand varying environmental conditions.

    Việc sử dụng hợp kim trong các ứng dụng xây dựng, chẳng hạn như bê tông và thép, đã dẫn đến sự phát triển của các kết cấu bền hơn và chắc chắn hơn, có thể chịu được các điều kiện môi trường khác nhau.

  • The choice of alloys in medical devices, such as implants and dental materials, is crucial for ensuring biocompatibility and safety for the patient.

    Việc lựa chọn hợp kim trong các thiết bị y tế, chẳng hạn như cấy ghép và vật liệu nha khoa, là rất quan trọng để đảm bảo tính tương thích sinh học và an toàn cho bệnh nhân.

  • The manufacturing process of titanium alloys, commonly used in aviation and space applications, includes chemical treatment, powder metallurgy, and hot working to achieve the necessary properties.

    Quy trình sản xuất hợp kim titan, thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng không và vũ trụ, bao gồm xử lý hóa học, luyện kim bột và gia công nóng để đạt được các tính chất cần thiết.

  • The selection of alloys in electric motors and generators is driven by a number of factors, including thermal and mechanical properties, as well as cost and availability.

    Việc lựa chọn hợp kim trong động cơ điện và máy phát điện phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất nhiệt và cơ học, cũng như chi phí và tính khả dụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches