Định nghĩa của từ although

althoughconjunction

mặc dù, dẫu cho

/ɔːlˈðəʊ//ɒlˈðəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "although" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þah" vào thế kỷ 15, là liên từ "though" với trạng từ "hwaðer" có nghĩa là "if" hoặc "mặc dù". Theo thời gian, cụm từ "þah hwaðer" đã phát triển thành "þorhte" và cuối cùng là "altho" trong tiếng Anh trung đại. Từ "altho" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để kết nối hai mệnh đề, biểu thị sự nhượng bộ hoặc tương phản giữa chúng. Ý nghĩa của nó sau đó được mở rộng để bao gồm các ý nghĩa bổ sung, chẳng hạn như biểu thị một điều kiện hoặc điều khoản. Cách viết tiếng Anh hiện đại "although" xuất hiện vào thế kỷ 16 và đã được sử dụng theo hình thức này kể từ đó. Trong suốt quá trình phát triển của mình, "although" vẫn là một từ đa năng, được sử dụng để kết nối các mệnh đề và truyền tải các sắc thái ý nghĩa tinh tế trong vô số ngữ cảnh. Lịch sử phong phú của nó phản ánh bản chất năng động của tiếng Anh, vốn đã tiếp tục phát triển và thích nghi qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type liên từ

meaningdẫu cho, mặc dù

namespace

used for introducing a statement that makes the main statement in a sentence seem surprising

được sử dụng để giới thiệu một tuyên bố làm cho tuyên bố chính trong câu có vẻ đáng ngạc nhiên

Ví dụ:
  • Although the sun was shining, it wasn't very warm.

    Mặc dù mặt trời đang chiếu sáng nhưng nó không ấm lắm.

  • Although small, the kitchen is well designed.

    Tuy nhỏ nhưng căn bếp được thiết kế rất hợp lý.

  • Although it was raining heavily, we decided to go out for a walk and get some fresh air.

    Mặc dù trời mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định ra ngoài đi dạo và hít thở không khí trong lành.

  • Although she had studied for hours, she still felt unprepared for the exam.

    Mặc dù đã học trong nhiều giờ nhưng cô vẫn cảm thấy chưa chuẩn bị cho kỳ thi.

  • Although he was tired, he remained focused and completed the task successfully.

    Mặc dù mệt nhưng anh vẫn tập trung và hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc.

Từ, cụm từ liên quan

used to mean ‘but’ or ‘however’ when you are commenting on a statement

được sử dụng với nghĩa là ‘nhưng’ hoặc ‘tuy nhiên’ khi bạn bình luận về một câu phát biểu

Ví dụ:
  • I felt he was wrong, although I didn't say so at the time.

    Tôi cảm thấy anh ấy đã sai, mặc dù lúc đó tôi không nói ra điều đó.