Định nghĩa của từ despite

despitepreposition

dù, mặc dù, bất chấp

/dɪˈspʌɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "despite" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "despit", có nghĩa là "bất chấp" hoặc "thách thức". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "despicere", có nghĩa là "coi thường" hoặc "khinh thường". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "despite" có nghĩa là "bất chấp" hoặc "mặc dù". Trong tiếng Anh hiện đại, "despite" được dùng để giới thiệu sự tương phản hoặc ngoại lệ cho một câu nói trước đó. Ví dụ: "I'm tired, despite having had a good night's sleep." Từ này đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 14 và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để truyền tải sự tương phản và mỉa mai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm

exampledespite our efforts: mặc dù những cố gắng của chúng tôi

meaningmối tức giận, mối hờn giận

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời lăng mạ

type giới từ

meaningdù, mặc dù, không kể, bất chấp

exampledespite our efforts: mặc dù những cố gắng của chúng tôi

namespace

used to show that something happened or is true although something else might have happened to prevent it

dùng để chỉ ra rằng điều gì đó đã xảy ra hoặc là đúng mặc dù điều gì đó khác có thể đã xảy ra để ngăn chặn nó

Ví dụ:
  • Her voice was shaking despite all her efforts to control it.

    Giọng cô run rẩy dù cô đã cố gắng hết sức để kiểm soát nó.

  • Despite applying for hundreds of jobs, he is still out of work.

    Dù đã nộp đơn xin hàng trăm việc nhưng anh vẫn không có việc làm.

  • She was good at physics despite the fact that she found it boring.

    Cô ấy giỏi môn vật lý mặc dù thực tế là cô ấy thấy nó nhàm chán.

  • Despite the heavy rain, Sarah decided to go for a walk in the park.

    Mặc dù trời mưa to, Sarah vẫn quyết định đi dạo trong công viên.

  • I studied for hours, but despite my efforts, I still failed the exam.

    Tôi đã học hàng giờ liền, nhưng bất chấp mọi nỗ lực, tôi vẫn trượt kỳ thi.

Từ, cụm từ liên quan

used to show that somebody did not intend to do the thing mentioned

dùng để chỉ ra rằng ai đó không có ý định làm điều được đề cập

Ví dụ:
  • He had to laugh despite himself.

    Anh phải cười bất chấp chính mình.

Từ, cụm từ liên quan