Định nghĩa của từ notwithstanding

notwithstandingpreposition

Mặc dù vậy

/ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ//ˌnɑːtwɪθˈstændɪŋ/

Từ "notwithstanding" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "nohðan wið", có nghĩa là "mặc dù" hoặc "mặc dù". Từ "notwithstanding" là một trạng từ nối, được sử dụng để kết nối hai mệnh đề trong một câu. Nó thường được sử dụng để giới thiệu sự tương phản hoặc ngoại lệ cho một câu phát biểu và nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn đúng hoặc hợp lệ, bất chấp các hoàn cảnh khác. Ví dụ, trong câu "Notwithstanding the bad weather, the event will go on as planned", từ "notwithstanding" được sử dụng để chỉ rằng sự kiện vẫn sẽ diễn ra, bất chấp thời tiết xấu. Việc sử dụng từ "notwithstanding" có thể tăng thêm chiều sâu và sắc thái cho một câu và giúp làm rõ mối quan hệ giữa các mệnh đề và ý tưởng. Nó vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, ngay cả trong bối cảnh trang trọng và văn học, vì nó tạo cảm giác có sức nặng và tầm quan trọng cho một câu nói.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên

examplehe went notwithstanding [that] he was ordered not to: mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi

type danh từ

meaningmặc dù, bất kể

examplehe went notwithstanding [that] he was ordered not to: mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi

namespace
Ví dụ:
  • Despite the heavy rain, the outdoor concert went on notwithstanding.

    Bất chấp trời mưa lớn, buổi hòa nhạc ngoài trời vẫn diễn ra.

  • Although she failed the exam, her hard work and persistence notwithstanding, she refuses to give up.

    Mặc dù trượt kỳ thi, bất chấp sự chăm chỉ và kiên trì, cô vẫn không bỏ cuộc.

  • The company announced a significant loss in the quarter, but the CEO remained optimistic, citing long-term strategies and future prospects notwithstanding.

    Công ty đã công bố khoản lỗ đáng kể trong quý này, nhưng CEO vẫn lạc quan, bất chấp các chiến lược dài hạn và triển vọng tương lai.

  • Her doctor advised her to cut down on smoking, but she continued to light up notwithstanding.

    Bác sĩ khuyên bà nên hạn chế hút thuốc, nhưng bà vẫn tiếp tục hút.

  • The objection raised by the client was dismissed, but the company acknowledged it and agreed to address the issue notwithstanding.

    Khiếu nại của khách hàng đã bị bác bỏ, nhưng công ty đã thừa nhận và đồng ý giải quyết vấn đề.

  • The artist's sheer talent and creativity shone through, despite the harsh criticism she faced notwithstanding.

    Tài năng tuyệt vời và sức sáng tạo của nghệ sĩ vẫn tỏa sáng, bất chấp những lời chỉ trích gay gắt mà cô phải đối mặt.

  • He was given a warning, but he continued to misbehave notwithstanding.

    Anh ta đã được cảnh cáo nhưng vẫn tiếp tục có hành vi sai trái.

  • The government's plan was met with resistance, but they decided to push forward notwithstanding.

    Kế hoạch của chính phủ đã gặp phải sự phản đối, nhưng họ vẫn quyết định thực hiện.

  • She was denied the promotion, but her dedication and productivity notwithstanding, she vowed to work harder.

    Cô đã bị từ chối thăng chức, nhưng bất chấp sự tận tụy và năng suất của mình, cô vẫn thề sẽ làm việc chăm chỉ hơn.

  • The market was turbulent, but seasoned investors stayed calm and made wise decisions notwithstanding.

    Thị trường biến động, nhưng các nhà đầu tư dày dạn kinh nghiệm vẫn bình tĩnh và đưa ra quyết định sáng suốt.

Từ, cụm từ liên quan