Định nghĩa của từ sequencing

sequencingnoun

sắp xếp theo trình tự

/ˈsiːkwənsɪŋ//ˈsiːkwənsɪŋ/

Từ "sequencing" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "sequi", có nghĩa là "theo sau". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "in sequentia" xuất hiện, có nghĩa là "theo trình tự" hoặc "theo thứ tự sau". Cụm từ này mô tả quá trình sắp xếp các sự kiện hoặc yếu tố theo một thứ tự cụ thể. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "sequence" được mượn từ tiếng Pháp vào tiếng Anh, nơi nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in sequentia". Ban đầu, "sequence" dùng để chỉ một loạt các sự kiện hoặc một thứ tự hợp lý. Cách sử dụng hiện đại của "sequencing" như chúng ta biết ngày nay, đặc biệt là trong bối cảnh sinh học và hệ gen, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20. Nó dùng để chỉ quá trình xác định thứ tự các nucleotide trong phân tử DNA hoặc RNA, cũng như sự sắp xếp các gen trong bộ gen của một sinh vật. Trong suốt quá trình phát triển, từ "sequencing" vẫn bắt nguồn từ khái niệm tuân theo hoặc sắp xếp các yếu tố theo một thứ tự cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự

exampleautomatic sequencing-sự sắp xếp tự động thành chuỗi

namespace

the process of identifying the order in which a set of genes or parts of molecules are arranged

quá trình xác định thứ tự sắp xếp của một tập hợp các gen hoặc các bộ phận của phân tử

Ví dụ:
  • a gene sequencing project

    một dự án giải trình tự gen

  • the sequencing of the human genome

    trình tự bộ gen của con người

  • The steps of the recipe should be followed in sequencing: first, preheat the oven; then, mix the ingredients; next, pour the batter into the pan; and finally, bake for 30 minutes.

    Các bước trong công thức này phải được thực hiện theo trình tự: đầu tiên, làm nóng lò nướng; sau đó, trộn đều các nguyên liệu; tiếp theo, đổ bột vào khuôn; và cuối cùng, nướng trong 30 phút.

  • The traffic light changed from green to yellow, and then to red in sequencing, signaling drivers to come to a stop.

    Đèn giao thông chuyển từ xanh sang vàng, rồi sang đỏ theo trình tự, báo hiệu cho người lái xe dừng lại.

  • To solve this math problem, you need to follow the sequencing of operations: first, add 10 and 20; then, subtract 5; and finally, divide the result by 2.

    Để giải bài toán này, bạn cần thực hiện theo trình tự các phép tính: đầu tiên, cộng 10 và 20; sau đó, trừ 5; và cuối cùng, chia kết quả cho 2.

the process of arranging things into a sequence

quá trình sắp xếp mọi thứ theo một trình tự

Ví dụ:
  • The sequencing of the songs has been carefully thought about.

    Trình tự các bài hát đã được cân nhắc kỹ lưỡng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches