Định nghĩa của từ allergen

allergennoun

chất gây dị ứng

/ˈælədʒən//ˈælərdʒən/

Từ "allergen" lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1900 bởi bác sĩ nhi khoa người Áo Clemens von Pirquet và trợ lý của ông, Bela Schick. Trong cuốn sách có ảnh hưởng năm 1906 của họ "Über Heilungsphänomene bei repeattierender Infektion", von Pirquet và Schick đã sử dụng thuật ngữ "allergene" để mô tả các chất gây ra phản ứng miễn dịch quá mức ở một số cá nhân. Thuật ngữ "allergen" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "allos" có nghĩa là "other" và "ergon" có nghĩa là "work" hoặc "hành động". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các chất gây ra phản ứng dị ứng, trước đây được gọi là "hypersensitivity" hoặc "nhạy cảm". Kể từ đó, thuật ngữ "allergen" đã được chấp nhận rộng rãi và hiện được sử dụng trên toàn cầu để chỉ các chất gây ra phản ứng dị ứng, chẳng hạn như phấn hoa, bụi, đậu phộng và các chất khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchất gây dị ứng; dị ứng nguyên

namespace
Ví dụ:
  • Peanuts are a common allergen that can cause severe reactions in some people, such as hives, swelling, and difficulty breathing.

    Đậu phộng là một chất gây dị ứng phổ biến có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng ở một số người, chẳng hạn như nổi mề đay, sưng tấy và khó thở.

  • The doctor recommended that the patient avoid all foods containing soy as an allergen to alleviate her symptoms.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tránh tất cả các loại thực phẩm có chứa đậu nành vì đây là chất gây dị ứng để làm giảm các triệu chứng.

  • Some people are allergic to pollen, which can trigger hay fever symptoms like sneezing, itching, and a runny nose.

    Một số người bị dị ứng với phấn hoa, có thể gây ra các triệu chứng sốt cỏ khô như hắt hơi, ngứa và chảy nước mũi.

  • Dust mites are a common indoor allergen that can worsen respiratory problems, such as asthma.

    Mạt bụi là chất gây dị ứng phổ biến trong nhà có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về hô hấp, chẳng hạn như hen suyễn.

  • Smoke is a potential allergen for individuals with respiratory conditions, leading to coughing, wheezing, and tightness in the chest.

    Khói có khả năng gây dị ứng cho những người mắc bệnh về đường hô hấp, dẫn đến ho, thở khò khè và tức ngực.

  • Pet dander is a persistent allergen that can accumulate in furniture, carpets, and bedding, causing allergic reactions from constant exposure.

    Lông vật nuôi là chất gây dị ứng dai dẳng có thể tích tụ trong đồ nội thất, thảm và giường, gây ra phản ứng dị ứng do tiếp xúc liên tục.

  • For people with a shellfish allergy, eating shellfish, such as shrimp or lobster, can cause severe anaphylactic reactions, leading to a life-threatening emergency.

    Đối với những người bị dị ứng với động vật có vỏ, việc ăn động vật có vỏ như tôm hoặc tôm hùm có thể gây ra phản ứng phản vệ nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng khẩn cấp đe dọa tính mạng.

  • Mold is a potent allergen that thrives in damp, humid environments, causing sneezing, congestion, and headaches.

    Mốc là chất gây dị ứng mạnh phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt, gây hắt hơi, nghẹt mũi và đau đầu.

  • The individual's allergy to tree pollen was so severe that even being in close proximity to blooming trees caused a visible rash and hives.

    Bệnh nhân này bị dị ứng với phấn hoa cây nghiêm trọng đến mức ngay cả khi ở gần cây ra hoa cũng có thể bị phát ban và nổi mề đay.

  • Some persons are allergic to certain medications, leading to adverse reactions such as hives, difficulty breathing, and swelling of the tongue or throat.

    Một số người bị dị ứng với một số loại thuốc nhất định, dẫn đến các phản ứng có hại như nổi mề đay, khó thở và sưng lưỡi hoặc cổ họng.