Định nghĩa của từ immune response

immune responsenoun

phản ứng miễn dịch

/ɪˈmjuːn rɪspɒns//ɪˈmjuːn rɪspɑːns/

Thuật ngữ "immune response" dùng để chỉ cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể chống lại các chất lạ, chẳng hạn như vi-rút, vi khuẩn và độc tố. Phản ứng bảo vệ này được điều phối bởi các tế bào và protein chuyên biệt trong hệ thống miễn dịch. Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "immunis", có nghĩa là "unscathed" hoặc "không gây hại". Trong bối cảnh miễn dịch học, "immune response" được sử dụng để mô tả chuỗi sự kiện xảy ra khi một kháng nguyên (chất lạ) xâm nhập vào cơ thể và được hệ thống miễn dịch nhận dạng là mối đe dọa. Hệ thống miễn dịch phản ứng bằng cách khởi tạo một loạt các quá trình để loại bỏ kháng nguyên và ngăn ngừa thêm tác hại cho cơ thể. Kết quả cuối cùng của phản ứng miễn dịch thành công là đạt được khả năng miễn dịch, thông qua sự phát triển của các tế bào nhớ đặc hiệu kháng nguyên hoặc sản xuất kháng thể trung hòa hoặc loại bỏ kháng nguyên. Do đó, thuật ngữ "immune response" bao gồm sự tương tác phức tạp giữa hệ thống miễn dịch và các chất lạ, đóng vai trò là nền tảng trong nghiên cứu miễn dịch học và nghiên cứu y khoa.

namespace
Ví dụ:
  • After receiving the vaccine, the patient's immune response kicked in, producing antibodies to fight off the disease.

    Sau khi tiêm vắc-xin, phản ứng miễn dịch của bệnh nhân sẽ diễn ra, sản sinh ra kháng thể để chống lại bệnh.

  • The immune response to the allergen was too strong, leading to a serious allergic reaction.

    Phản ứng miễn dịch với chất gây dị ứng quá mạnh, dẫn đến phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

  • The immune system's response to chronic infection can actually cause tissue damage and inflammation.

    Phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với nhiễm trùng mãn tính thực sự có thể gây tổn thương mô và viêm.

  • The immune response to cancer cells is not strong enough to eliminate them, leading to tumor growth.

    Phản ứng miễn dịch với tế bào ung thư không đủ mạnh để loại bỏ chúng, dẫn đến khối u phát triển.

  • Patients undergoing immunosuppressive therapy cannot rely on their immune response to fight off infections.

    Bệnh nhân đang điều trị bằng liệu pháp ức chế miễn dịch không thể dựa vào phản ứng miễn dịch của mình để chống lại nhiễm trùng.

  • The immune response in individuals with autoimmune diseases mistakenly attacks healthy cells and tissues.

    Phản ứng miễn dịch ở những người mắc bệnh tự miễn tấn công nhầm vào các tế bào và mô khỏe mạnh.

  • Teaching the immune system to recognize and respond to tumor cells is the goal of cancer immunotherapy.

    Mục tiêu của liệu pháp miễn dịch ung thư là dạy hệ thống miễn dịch nhận biết và phản ứng với tế bào khối u.

  • The immune response to bacterial infections can take several days to manifest.

    Phản ứng miễn dịch đối với nhiễm trùng do vi khuẩn có thể mất vài ngày mới biểu hiện.

  • The vaccine triggered a robust immune response in the majority of trial participants.

    Vắc-xin đã kích hoạt phản ứng miễn dịch mạnh mẽ ở phần lớn những người tham gia thử nghiệm.

  • The immune response in pregnant women is specially adapted to prevent rejection of the fetus.

    Phản ứng miễn dịch ở phụ nữ mang thai được điều chỉnh đặc biệt để ngăn ngừa tình trạng đào thải thai nhi.