danh từ
máy điều hòa không khí
máy lạnh, điều hòa
Thuật ngữ "air conditioner" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, kết hợp các từ "air" và "condition". Tuy nhiên, khái niệm "conditioning" air có từ trước thuật ngữ thực tế. Công nghệ làm lạnh ban đầu và sự phát triển của "thiết bị xử lý không khí" của Willis Carrier vào năm 1902 đã mở đường cho hệ thống điều hòa không khí hiện đại. "Máy điều hòa không khí" trở thành thuật ngữ phổ biến vào những năm 1920 khi công nghệ tiên tiến và được sử dụng rộng rãi hơn cho mục đích thương mại và dân dụng. Thuật ngữ này đã được củng cố vào những năm 1930 với sự ra đời của máy điều hòa không khí trong phòng đầu tiên.
danh từ
máy điều hòa không khí
an appliance or system used to control the humidity, ventilation, and temperature in a building or vehicle, typically to maintain a cool atmosphere in warm conditions.
một thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng để kiểm soát độ ẩm, thông gió và nhiệt độ trong tòa nhà hoặc phương tiện, thường để duy trì bầu không khí mát mẻ trong điều kiện ấm áp.
Máy điều hòa trong xe giúp tôi mát mẻ trong suốt chặng đường nóng nực khi đi làm về.
Phòng khách sạn có máy điều hòa hiện đại, đẹp mắt khiến không gian trở nên sang trọng.
Tôi bật máy điều hòa trong căn hộ của mình để chống lại cái nóng oi ả.
Máy điều hòa không khí tại trung tâm mua sắm mang lại sự thoải mái cần thiết khỏi cái nóng oi bức bên ngoài.
Chiếc máy điều hòa kêu to khi thổi ra luồng khí mát, át đi âm thanh của thành phố bên ngoài cửa sổ.